Công Ty TNHH Bloomdale
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 6 - 2022
Địa chỉ: 71 Nguyễn Đức Thuận, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 71 Nguyen Duc Thuan, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317341552
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Bloomdale Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Thúy Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bloomdale
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Bloomdale
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổ Chức Sự Kiện Phú Quý
Địa chỉ: 560/4 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 560/4 Tran Cao Van, Xuan Ha Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Hoàng Tránh Tín Production
Địa chỉ: Số 15 Ngõ 76 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Address: No 15, 76 To Ngoc Van Lane, Quang An Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Quảng Cáo Truyền Thông Gview Media
Địa chỉ: Lô 11, Khu dịch vụ 16, Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: Lot 11, Khu Dich Vu 16, Tay Nam Linh Dam Urban Area, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH VNL Holding
Địa chỉ: Số 19 Đường 43, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 19, Street 43, An Phu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Scope 8 Viet Nam
Địa chỉ: 233 Kênh Tân Hoá, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 233 Kenh Tan Hoa, Hoa Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sự Kiện Minh Đăng
Địa chỉ: 7 Trần Quốc Tuấn, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 7 Tran Quoc Tuan, Ward 1, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Phát Triển Cộng Đồng Đình Ân
Địa chỉ: Hẻm 273 đường Ngô Quyền, tổ 18, ấp Bàu Trâm, Xã Bàu Trâm, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai
Address: Hem 273, Ngo Quyen Street, Civil Group 18, Bau Tram Hamlet, Bau Tram Commune, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dylan
Địa chỉ: 18/2 Hương lộ Ngọc Hiệp, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: 18/2 Huong Lo Ngoc Hiep, Ngoc Hiep Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Tổ Chức Sự Kiện Xuân Vượng
Địa chỉ: Thôn 11 Cự Lai (nhà ông Bùi Văn Xuân), Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 11 CU Lai Hamlet (NHA ONG Bui VAN Xuan), Dung Tien Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Hoa Hậu Doanh Nhân Việt Nam
Địa chỉ: 40 Phần Lăng 6, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 40 Phan Lang 6, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bloomdale
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bloomdale được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Bloomdale
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bloomdale được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Bloomdale tại địa chỉ 71 Nguyễn Đức Thuận, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317341552
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu