Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 4 - 2023
Địa chỉ: 53/17A Lâm Thị Hố, KP4, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 53/17a Lam Thi Ho, KP4, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317809657
Điện thoại/ Fax: 02888552553
Tên tiếng Anh: English name:
Lam Ngoc Services And Trading Manufacturing Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Minh Nhật
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Cần Thơ - Công Ty TNHH Phước Khang
Địa chỉ: Số 33 Đường B1, KDC 91B, KV 6, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 33, B1 Street, KDC 91B, KV 6, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Dịch Vụ Vin-Stones
Địa chỉ: Số 40/4, Ấp 48, đường Dương Công Khi, Xã Bà Điểm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 40/4, Hamlet 48, Duong Cong Khi Street, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Minh Lộc Phát
Địa chỉ: Số 48, đường Xóm Gò, khu phố Vàm, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 48, Duong, Go Hamlet, Vam Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Và May Mặc An Phát
Địa chỉ: 55/12A Nguyễn Phúc Chu, Phường Tân Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 55/12a Nguyen Phuc Chu, Tan Son Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dược Thú Y Olv Miền Bắc
Địa chỉ: Thôn Kim Đậu, Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Kim Dau Hamlet, Nam An Phu Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Bonn Cosmetics
Địa chỉ: Thôn Thủy Hồng, Xã Đại Đồng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Thuy Hong Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Tân Trang Vũ Gia
Địa chỉ: 15/125 Thiên Lôi, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 15/125 Thien Loi, An Bien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH SX TM DV Nguyên Trung
Địa chỉ: 16E Đường 17, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 16e, Street 17, Quarter 6, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Catophar
Địa chỉ: Ấp Mỹ Hiệp 2, Xã Hỏa Lựu, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: My Hiep 2 Hamlet, Hoa Luu Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Nước Ngô Dũng
Địa chỉ: TDP Đạo Ngạn 2, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Dao Ngan 2, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Ngọc tại địa chỉ 53/17A Lâm Thị Hố, KP4, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317809657
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu