Công Ty TNHH TMDV Chế Biến Gỗ Phương Nam
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 4 - 2022
Địa chỉ: 666/12/15/2 Nguyễn Văn Quá, Khu Phố 1, phường Đông Hưng Thuận , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 666/12/15/2 Nguyen Van Qua, Quarter 1, Dong Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317257822
Điện thoại/ Fax: 0784312960
Tên v.tắt: Enterprise short name:
CT TNHH TMDV Chế Biến Gỗ Phương Nam
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Hoàng Ngọc Tiến
Địa chỉ N.Đ.diện:
304/36/17/1B Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
304/36/17/1B Tan Ky Tan Quy, Son Ky Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Chế Biến Gỗ Phương Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Chế Biến Gỗ Phương Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đỗ Dũng Prenn
Địa chỉ: 144 Rạch Cùng, Khu phố 5, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 144 Rach Cung, Quarter 5, Ward 7, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Thành Đạt Phát
Địa chỉ: Tổ 8, Âp Tân Mai, Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 8, Ap Tan Mai, Loc Thanh Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đắc Phúc An
Địa chỉ: Số 77/2, đường Đồng Khởi, khu phố 3, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 77/2, Dong Khoi Street, Quarter 3, Tam Hoa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV Và Đầu Tư Phát Đạt BG
Địa chỉ: LK 26 - Lô 10, đường Trần Nhân Tông, Phường Dĩnh Ke, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: LK 26, Lot 10, Tran Nhan Tong Street, Dinh Ke Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Việt An Phát
Địa chỉ: 98/84/8 Đường Lê Thị Riêng, Khu Phố 5, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 98/84/8, Le Thi Rieng Street, Quarter 5, Thoi An Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Agricom Traders
Địa chỉ: 133/50/18 Trần Thị Trọng, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 133/50/18 Tran Thi Trong, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiên Ân Ag
Địa chỉ: 60 Đường Vành Đai, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 60, Vanh Dai Street, Cu Ebur Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên CB Hưng Khang
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Đông Biên, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh
Address: Civil Group 2, Dong Bien Hamlet, Tan Dong Commune, Tan Chau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Aaf Viet
Địa chỉ: Số nhà 76, tổ 2, ấp 6, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 76, Civil Group 2, Hamlet 6, Vinh Tan Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Chung Thái Thịnh
Địa chỉ: Thôn Bon Srê ú, Xã Đắk Nia, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Address: Bon Sre U Hamlet, Dak Nia Commune, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Chế Biến Gỗ Phương Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Chế Biến Gỗ Phương Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Chế Biến Gỗ Phương Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Chế Biến Gỗ Phương Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Chế Biến Gỗ Phương Nam tại địa chỉ 666/12/15/2 Nguyễn Văn Quá, Khu Phố 1, phường Đông Hưng Thuận , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317257822
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu