Công Ty TNHH Vận Chuyển TPS
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 3 - 2023
Địa chỉ: Số 883 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 883 Le Hong Phong, Ward 12, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317732517
Điện thoại/ Fax: 02568728563
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 10
Người đại diện: Representative:
Danh Thị Kim Tiền
Địa chỉ N.Đ.diện:
Hòa Phú IV, Thị trấn An Châu, Huyện Châu Thành, An Giang
Representative address:
Hoa Phu Iv, An Chau Town, Chau Thanh District, An Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Tps
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Chuyển TPS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Phan Gia 58
Địa chỉ: 207 Phan Triêm, Phường Hoà Xuân, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 207 Phan Triem, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Quyết Thắng
Địa chỉ: Tầng 9, Toà Minori, Số 67A Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Toa Minori, No 67a Truong Dinh, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ H.P 868
Địa chỉ: Số nhà 58, Tổ 32, Ngõ 193 Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 58, Civil Group 32, Lane 193, Trung Kinh Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Vận Chuyển Đại Phát
Địa chỉ: Tầng 6,Tòa nhà Icon4, số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, Icon4 Building, No 243a De La Thanh, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Vận Tải A Bi Travel
Địa chỉ: 21Lê Lai, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: 21le Lai, Duc Nghia Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Minh Hoàng
Địa chỉ: Thôn A2 (Tại nhà bà Nguyễn Thị Lý), Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: A2 Hamlet (Tai NHA BA Nguyen THI LY), Kenh Giang Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuệ Lâm TLC
Địa chỉ: Đôi 9, An Chiểu 1, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Address: Doi 9, An Chieu 1, Lien Phuong Commune, Hung Yen City, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Vận Tải Châu An Tâm
Địa chỉ: 139 Bình An 7, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 139 Binh An 7, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch Liyouyou
Địa chỉ: Phòng 688 Tầng 6 Tòa nhà Sơn Hải, số 452 Lê Thánh Tông, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: Zoom 688 Tang 6, Son Hai Building, No 452 Le Thanh Tong, Van My Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vận Tải Anh Tấn
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Văn Anh, Khu Phố An Chính, Xã Quảng Châu, Thành Phố Sầm Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Tran Van Anh, An Chinh Quarter, Quang Chau Commune, Sam Son City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Tps
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Tps được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Chuyển TPS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Tps được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Chuyển TPS tại địa chỉ Số 883 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317732517
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu