Công Ty TNHH Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 4 - 2023
Địa chỉ: 129/3B Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 129/3B Trinh Thi Mieng, Tam Dong Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))
Mã số thuế: Enterprise code:
0317778991
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Tân Huy Hoàng
Địa chỉ: Số 176 ngõ 72 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 176, 72 Nguyen Trai Lane, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần DMC Phú Quốc
Địa chỉ: Shop house TM01D-05 Grandworld Gành Dầu, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Shop House TM01D-05 Grandworld Ganh Dau, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Hồng Tâm Sgcar
Địa chỉ: 47/2 Đường Hoàng Cầm, Khu phố 17, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47/2, Hoang Cam Street, Quarter 17, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Tại Thái Nguyên - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kỹ Thuật Duy Tiến
Địa chỉ: Tổ 34, Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 34, Quan Trieu Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Trúc Vân
Địa chỉ: 13 Tôn Đức Thắng, Ấp Xóm Gốc, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 13 Ton Duc Thang, Ap, Goc Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Phong Linh Travel
Địa chỉ: Số nhà 11, Ngõ 11 Trường Lâm, Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11, 11 Truong Lam Lane, Viet Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Anh Phong
Địa chỉ: 158 đường Bình Lục – Long Phú, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 158, Binh Luc - Long Phu Street, Tan Trieu Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đồng Hành Vạn Dặm-Chi Nhánh Đồng Nai
Địa chỉ: Tổ 6, khu phố Hưng Phú, Phường Bình Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Hung Phu Quarter, Binh Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Tống Duy Tân
Địa chỉ: Số 214/6A, Đường Trịnh Hoài Đức, Khu phố Long Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 214/6a, Trin Street, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Du Lịch Phong Cảnh
Địa chỉ: 52-54-56-58 Đường Số 26, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 52- 54-56-58, Street No 26, Binh Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Cơ Khí Nhiên Liệu Thành Hưng tại địa chỉ 129/3B Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317778991
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu