Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2022
Địa chỉ: Số 95 Đường Số 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 95, Street No 6, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316836390-001
Điện thoại/ Fax: 0975099848
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Trí
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Now Hub
Địa chỉ: Tầng 72, Tòa nhà Landmark 81, Khu đô thị Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 72th Floor, Landmark 81 Building, Vinhomes Central Park Urban Area, 720a Dien Bien Phu, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Buổi Sáng Xanh
Địa chỉ: 24/10 đường số 19, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 24/10, Street No 19, Quarter 4, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giải Pháp Tự Động Hóa Austek
Địa chỉ: 78 Thành Vinh 10, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Address: 78 Thanh Vinh 10, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Mạng Lưới Camera
Địa chỉ: Nhà số 6, ngõ 36, đường Đình Thôn, TDP số 9, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 6, Lane 36, Dinh Thon Street, TDP So 9, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Phát Triển Và Cung Cấp Dịch Vụ Ai Việt Nam
Địa chỉ: Căn OF03-10 Toà nhà West 1 - Vinhomes West Point, đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: Can Of03-10, West 1 - Vinhomes West Point Building, Do Duc Duc Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ SGX
Địa chỉ: 402 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 402 Huynh Van Banh, Ward 13, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khoa Học Môi Trường Hà Nội
Địa chỉ: Số 13, Ngõ 8 Phố Bế Văn Đàn, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: No 13, Lane 8, Be Van Dan Street, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Spark Labs
Địa chỉ: 71/1 đường số 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 71/1, Street No 8, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sunsemi
Địa chỉ: 342 Đường D14, Kdc Hưng Phú 1, Phường Phước Long B, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 342, D14 Street, KDC Hung Phu 1, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH - Viện Nghiên Cứu Ứng Dụng & Đào Tạo Sức Khỏe - Làm Đẹp Thẩm Mỹ Quốc Tế
Địa chỉ: Nhà B5-28 Vinhomes Gardenia, Phố Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: Nha B5-28 Vinhomes Gardenia, Ham Nghi Street, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Robolinks Việt Nam tại địa chỉ Số 95 Đường Số 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316836390-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu