Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn Cầu Thượng, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: Cau Thuong Hamlet, Vinh An Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5700530347-001
Điện thoại/ Fax: 0964399468
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Nhàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV San Lắp Mặt Bằng Phong Phú
Địa chỉ: Khóm Trung 2, Thị trấn Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Khom Trung 2, Thuong Thoi Tien Town, Huyen Hong Ngu, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Cát Đại Phúc Đông Hải
Địa chỉ: Ấp 1, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Ganh Hao Town, Huyen Dong Hai, Tinh Bac Lieu, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Lộc Yph
Địa chỉ: xóm Phú Xuân, Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, Nghệ An
Address: Phu Xuan Hamlet, Trung Phuc Cuong Commune, Nam Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV TV TK XD Nam Bình Minh
Địa chỉ: 52 Đường 6, Khu phố 6, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 52, Street 6, Quarter 6, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngọc Xuân
Địa chỉ: Số 748, Đường DT743, Khu phố Tân Hiệp, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 748, DT743 Street, Tan Hiep Quarter, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lực Vân
Địa chỉ: Bon Ting Wel Đăng, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông
Address: Bon Ting Wel Dang, Dak Ha Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH MTV TM DV Ngọc Báu
Địa chỉ: 196A/4 Đường An Phú 10, Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: 196 A/4, An Phu 10 Street, 1B Quarter, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng San Lấp Đại Dương
Địa chỉ: Số 190, Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: No 190, Nguyen Trung Truc, Quarter 5, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải -Thiên An Lộc
Địa chỉ: 6/2 Hà Huy Giáp, Tổ 1, Khu phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6/2 Ha Huy Giap, Civil Group 1, 3a Quarter, Thanh Loc Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tiến Phát Tam Bình
Địa chỉ: Số 8, Tổ 10, Ấp Hồi Xuân, Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
Address: No 8, Civil Group 10, Hoi Xuan Hamlet, Xuan Hiep Commune, Tra On District, Vinh Long Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Phong tại địa chỉ Thôn Cầu Thượng, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5700530347-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu