Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ MT
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Duẩn), Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: Hamlet 2 (Tai NHA ONG Nguyen VAN Duan), Viet Tien Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202148947
Điện thoại/ Fax: 0968485675
Tên tiếng Anh: English name:
MT Equipment And Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Công Nghệ Mt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ MT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Đỉnh Cao
Địa chỉ: Thửa đất số 308, tờ bản đồ số 5, ấp Bình Tả 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Thua Dat So 308, To Ban Do So 5, Binh Ta 2 Hamlet, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Tạo Máy Làm Bún Phở Hưng Thịnh
Địa chỉ: Thôn Hải Lộ Cự 1, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Hai Lo Cu 1 Hamlet, Liem Hai Commune, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Eresson Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 01, tầng 12A, tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: Zoom 01, 12a Floor, Viet A Building, No 9 Duy Tan, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Máy Công Nghiệp BTN
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Thống Hạ, Xã Việt Thống, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Thong Ha Hamlet, Viet Thong Commune, Que Vo Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại TS (Việt Nam)
Địa chỉ: CT1-A-01-Lot H, tòa nhà The Zen Residence, đường Gamuda Gardens 2, Khu đô thị Gamuda Gardens, Km 4.4 đường Pháp Vân, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: CT1-A-01-Lot H, The Zen Residence Building, Gamuda Gardens 2 Street, Gamuda Gardens Urban Area, KM 4.4, Phap Van Street, Tran Phu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Máy Thực Phẩm Ta Trường An
Địa chỉ: 81/6 Vĩnh Phú 32, khu phố Phú Hội, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 81/6 Vinh Phu 32, Phu Hoi Quarter, Vinh Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Gia Ân � Kho Chứa Hàng
Địa chỉ: C4 Số 244 Bùi Văn Ba, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Address: C4 So 244 Bui Van Ba, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Vme
Địa chỉ: Thôn Phước Thượng, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Phuoc Thuong Hamlet, Phuoc Dong Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Quang Sáng
Địa chỉ: Số 40/6 Duy Tân, tổ 13, khối phố Bàn Thạch, Phường Hòa Hương, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
Address: No 40/6 Duy Tan, Civil Group 13, Khoi, Ban Thach Street, Hoa Huong Ward, Tam Ky City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Máy Đóng Gói Tripack
Địa chỉ: 163/42/18 đường Đặng Văn Bi, Khu phố 5, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 163/42/18, Dang Van Bi Street, Quarter 5, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Công Nghệ Mt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Công Nghệ Mt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ MT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Công Nghệ Mt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ MT tại địa chỉ Thôn 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Duẩn), Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202148947
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu