Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 6 - 2016
Địa chỉ: Số 19 Trần Khánh Dư, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 19 Tran Khanh Du, May To Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200073398-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Vượng
Địa chỉ N.Đ.diện:
1/48 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Representative address:
1/48 Dien Bien Phu, Minh Khai Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Wine Religion
Địa chỉ: Tầng 3,70 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3rd Floor, 70 Pham Viet Chanh, Ward 19, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu CPT International
Địa chỉ: 15A Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 15a Tran Phu, Ward 5, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ea Trang
Địa chỉ: 124 Lưu Hữu Phước, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 124 Luu Huu Phuoc, Phuoc Dong Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sagota Bắc Trung Bộ
Địa chỉ: Số 66 Đường Nguyễn Sinh sắc, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 66, Nguyen Sinh Sac Street, Cua Nam Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Quân
Địa chỉ: 20 phố Vĩnh Tiến, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Address: 20, Vinh Tien Street, Vinh Niem Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH HTM Sài Gòn
Địa chỉ: 24/3A, Khu Phố 4, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 24/3a, Quarter 4, Hoc Mon Town, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH An Vũ Phong
Địa chỉ: 16/80 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 16/80 Nguyen Thien Thuat, Ward 02, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Crater Stars
Địa chỉ: Số 21, tổ 13, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Address: No 21, Civil Group 13, Duc Xuan Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Công Ty TNHH TMDV Thực Phẩm Ttfoods
Địa chỉ: 862 An Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 862 An Duong Vuong, Ward 13, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Royal Pay Int'l Concept
Địa chỉ: 49/19 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 49/19, Street No 51, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phanxipang tại địa chỉ Số 19 Trần Khánh Dư, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200073398-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu