Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số 390 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai , Quận Ngô Quyền , Hải Phòng Bản đồ
Address: No 390 Le Thanh Tong, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education)
Mã số thuế: Enterprise code:
0200269181-005
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Công Ninh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 390 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Representative address:
No 390 Le Thanh Tong, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Email tuyển dụng:
Đăng nhập
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Học Viện Phong Thuỷ - Kinh Dịch Minh Việt
Địa chỉ: 46 đường B, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 46, B Street, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Viện Vĩnh Cửu & Tổ Chức Nhân Đạo Gia Đình Canaan
Địa chỉ: 30 Tổ 2 Ấp Bình Chánh, Xã Phú Lý, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 30 2 Ap Civil Group, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Đầu Tư Giáo Dục Minh Việt - Chi Nhánh Gò Vấp
Địa chỉ: 181 Lê Đức Thọ, Phường Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 181 Le Duc Tho, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Chuyển Đổi Số Bách Khoa
Địa chỉ: A16-NV6 ô số 10, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn , Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: A16-NV6 O So 10, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Tay Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nghề Bách Khoa
Địa chỉ: A16-NV6 ô số 10, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: A16-NV6 O So 10, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Huấn Luyện Bách Khoa
Địa chỉ: A16-NV6 ô số 10, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn , Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: A16-NV6 O So 10, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Tay Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Zelda
Địa chỉ: Số nhà 99, Đường Lê Hồng Phong, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 99, Le Hong Phong Street, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Trường Trung Cấp Việt Á - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Việt Á
Địa chỉ: Số 369 Phan Châu Trinh, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 369 Phan Chau Trinh, Binh Thuan Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Hoằng Sỹ
Địa chỉ: số 9 đường Nguyễn Văn Tiết, khu phố Bình Hoà, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 9, Nguyen Van Tiet Street, Binh Hoa Quarter, Lai Thieu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đóng Tàu Và Đào Tạo Dầu Khí Biển Đông
Địa chỉ: Ấp 2, Xã Tóc Tiên, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Toc Tien Commune, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh tại địa chỉ Số 390 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai , Quận Ngô Quyền , Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0200269181-005
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu