Công Ty Cổ Phần Bê Tông HDC
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 133 Lô 7C Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 133, Lot 7C Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202200097
Điện thoại/ Fax: 0913261939
Tên tiếng Anh: English name:
HDC Concrete Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HDC Concrete Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bê Tông Hdc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bê Tông HDC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần TM Và Chế Biến VLXD Tân Thành 6 Nghệ An
Địa chỉ: Số 145 Đường Cao Xuân Huy, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An
Address: No 145, Cao Xuan Huy Street, Hong Son Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại H2T
Địa chỉ: Số nhà 13, đường Ngô Quyền, Tổ 17, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang
Address: No 13, Ngo Quyen Street, Civil Group 17, Minh Xuan Ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH An Nhi Điện Biên
Địa chỉ: Bản Trống Sư B, Xã Phì Nhừ, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên
Address: Trong Su B Hamlet, Phi Nhu Commune, Dien Bien Dong District, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Không Nung Vĩnh Long Phước
Địa chỉ: Thửa đất số 412, tờ bản đồ số 40, tổ 9, ấp Đại Thọ, Xã Loan Mỹ, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 412, To Ban Do So 40, Civil Group 9, Dai Tho Hamlet, Loan My Commune, Huyen Tam Binh, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Gạch Tiên Tiến
Địa chỉ: Số 476B, đường ĐT741, tổ 2, ấp Trảng Sắn, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 476B, DT741 Street, Civil Group 2, Trang San Hamlet, Vinh Hoa Commune, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Tecnic
Địa chỉ: Số 84, Phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 84, Hoang Ngan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Xây Dựng Và Vận Tải Thăng Long
Địa chỉ: Số nhà 14, Ngách 21/59, ngõ 21 Đường Lê Đức Thọ, TDP số 5, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 14, Alley 21/59, Lane 21, Le Duc Tho Street, TDP So 5, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Nam Phong
Địa chỉ: Đồi Dốc Me, Xã Thăng Hưng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Address: Doi Doc Me, Thang Hung Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Bảo Huy
Địa chỉ: Số Nhà 25, Ngách 405/17 Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 25, Alley 405/17, Ngoc Hoi Street, Van Dien Town, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bê Tông Tươi Toàn Cầu
Địa chỉ: 51/9 Nguyễn Văn Giáp, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 51/9 Nguyen Van Giap, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Bê Tông Hdc
Thông tin về Công Ty CP Bê Tông Hdc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bê Tông HDC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bê Tông Hdc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bê Tông HDC tại địa chỉ Số 133 Lô 7C Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202200097
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu