Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 61 T1 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 61 T1 To Hieu, Ho Nam Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202183645-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Hoàng Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thủy Viết
Địa chỉ: Nhà ông Viết, khu dân cư Quang Trung - Đông Thọ, Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Viet, Quang Trung - Dong Tho Residential Area, Tra Ly Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Công Trình HTP
Địa chỉ: Số nhà 16, ngõ 23 đường Lê Hữu Trác, Phường Bắc Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 16, Lane 23, Le Huu Trac Street, Bac Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Tam Giang
Địa chỉ: Thửa đất số 22, Tờ bản đồ số 26, Ấp kinh 17, Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 22, To Ban Do So 26, Kinh 17 Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Trung Khan
Địa chỉ: Số 11 Đường số 7, (Khu Dân Cư Phúc Đạt), Khu Phố Ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 11, Street No 7 (PHUC DAT Residential Area), Ong Dong Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ny Anh
Địa chỉ: Tổ 8, Thôn Đồng Hạnh, Phường Điện Bàn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Dong Hanh Hamlet, Dien Ban Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc An
Địa chỉ: Số nhà 34 Nguyễn Lữ, tổ dân phố Nguyễn Trãi 2, Phường Đăk BLa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 34 Nguyen Lu, Nguyen Trai 2 Civil Group, Dak Bla Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Kim Ngọc Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 105 đường An Phú, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 105, An Phu Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Long
Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Thái Học 13, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Nguyen Thai Hoc 13 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Khoa Cường
Địa chỉ: Thôn Lạc Nghiệp 2, Xã Cà Ná, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lac Nghiep 2 Hamlet, Ca Na Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng TH 846
Địa chỉ: Số nhà 50, đường Sông Cày, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 50, Song Cay Street, Thach Ha Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Mad � Chi Nhánh Hải Phòng tại địa chỉ Số 61 T1 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202183645-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu