Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 10 - 2017
Địa chỉ: Số 891 Trường Chinh, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 891 Truong Chinh, Quan Tru Ward, Kien An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201811304
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Van An Tin Investment Trading Service Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Kiến An
Người đại diện: Representative:
Đào Công Thịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sam-A C&I Vietnam
Địa chỉ: Xóm Hạnh Phúc, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Hanh Phuc Hamlet, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nam Việt Phát
Địa chỉ: 692 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 692 Le Duan, Thang Loi Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huy Hoàng
Địa chỉ: Số 31 Kim Đồng, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: No 31 Kim Dong, Ninh Xa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Lâm Anh LS
Địa chỉ: Số 120 đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Address: No 120, Le Lai Street, Hoang Van Thu Ward, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Nhập Khẩu Thiết Bị Thành Công
Địa chỉ: Xóm 4, Xã Gia Thắng, Huyện Gia Viễn, Ninh Bình
Address: Hamlet 4, Gia Thang Commune, Gia Vien District, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Quốc Tế DQ
Địa chỉ: Số 543 phố Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
Address: No 543, Hoang Hoa Tham Street, Vinh Phuc Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại MTV Tuấn Dũng
Địa chỉ: Số 37, Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: No 37, 162 Nguyen Van Cu Lane, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Vca
Địa chỉ: Thửa đất số 326, Tờ bản đồ số 61, Tổ dân phố 8, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thua Dat So 326, To Ban Do So 61, Civil Group 8, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bi A Royal King Viet Nam
Địa chỉ: Số 148 đường Cổ Nhuế, Thôn Nhuế, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: No 148, Co Nhue Street, Nhue Hamlet, Kim Chung Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Rosaha
Địa chỉ: 3/191 Đường Thuận Giao 11, Khu phố Hoà Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: 3/191, Thuan Giao 11 Street, Hoa Lan 1 Quarter, Thuan Giao Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Tín tại địa chỉ Số 891 Trường Chinh, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201811304
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu