Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu HBS68
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 107 Mạc Thiên Phúc, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 107 Mac Thien Phuc, Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202131069
Điện thoại/ Fax: 0932353568
Tên tiếng Anh: English name:
HBS68 Import Export Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đào Hải Bằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Hbs68
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu HBS68
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XNK Hàng Hải Lâm Anh Pro
Địa chỉ: 38 Biệt Thự, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: 38 Biet Thu, Loc Tho Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và XNK Kiến Vàng
Địa chỉ: Số 19 ngách 15 ngõ 750 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 19, Alley 15, Lane 750, Kim Giang Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK VK Trade
Địa chỉ: Tầng 3, Số 439 Đường Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: 3rd Floor, No 439, Tran Khat Chan Street, Thanh Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xuất Nhập Khâu Anh Dũng
Địa chỉ: Số nhà 40 Ngõ 109 đường Cao Lỗ, thôn Phan Xá, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 40, Lane 109, Cao Lo Street, Phan Xa Hamlet, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Bắc Á
Địa chỉ: Số nhà 56, ngách 12, ngõ 43 Phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 56, Alley 12, Lane 43, Cau Coc Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK Minh Cường
Địa chỉ: Số nhà 45, xóm Đông, thôn Cổ Dương, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: No 45, Dong Hamlet, Co Duong Hamlet, Tien Duong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cosmotec Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 4, số 168 phố Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 168, Tran Vy Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đồ Gỗ Nội Thất Quân Xuân
Địa chỉ: Tại nhà Ông Nguyễn Văn Quân, Thôn Quần Nham 1, Xã Đồng Lợi, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
Address: Tai Nha Ong Nguyen Van Quan, Quan Nham 1 Hamlet, Dong Loi Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu JTL
Địa chỉ: Tầng 3, toà nhà AuDi Hà Nội, số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: 3rd Floor, Audi Ha Noi Building, No 8 Pham Hung, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Quý 68
Địa chỉ: Tòa Nhà Phạm Nguyễn Building, 17/5 Tân Thuận Tây, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Pham Nguyen Building Building, 17/5 Tan Thuan Tay, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Hbs68
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Hbs68 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu HBS68
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Hbs68 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu HBS68 tại địa chỉ Số 107 Mạc Thiên Phúc, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202131069
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu