Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 9 - 2019
Địa chỉ: Số 19 Tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 19, Nguyen Hue Civil Group, Minh Duc Ward, Do Son District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201982606
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Han High Technology Agriculture Production Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viko Agri
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trường Nguyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiên Ân CP
Địa chỉ: Thôn Hương Thịnh, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Huong Thinh Hamlet, Quang Minh Commune, Huyen Hiep Hoa, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thạch Mỹ
Địa chỉ: Thôn Đồng Bèn 2, Xã Thượng Âm, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Dong Ben 2 Hamlet, Thuong Am Commune, Son Duong District, Tuyen Quang Province
Công Ty Cổ Phần Chân Minh Làng Gạo
Địa chỉ: Thôn Hương Canh, Xã Khánh Thượng, Huyện Ba Vì, Hà Nội
Address: Huong Canh Hamlet, Khanh Thuong Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp An Phú Lai Châu
Địa chỉ: Bản Xuân Phương, Xã Mường Than, Huyện Than Uyên, Lai Châu
Address: Xuan Phuong Hamlet, Muong Than Commune, Than Uyen District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Thiên Phúc Lộc Đồng Nai
Địa chỉ: Số nhà 1363, đường Nguyễn Hoàng, ấp Tân Thành, Xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1363, Nguyen Hoang Street, Tan Thanh Hamlet, Thanh Binh Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH DVTM Minh Tuệ
Địa chỉ: Số nhà 22, đường 01- Thôn 3, Xã Thọ Cường, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 22, Street 01, Hamlet 3, Tho Cuong Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư NBL
Địa chỉ: Thôn Đông Du Núi, Xã Đào Viên, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: Dong Du Nui Hamlet, Dao Vien Commune, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH TMDV Nông Nghiệp Sạch Linh Tân
Địa chỉ: Nhà bà NGUYỄN THỊ LINH, phố Tân Cộng, Phường Đông Tân, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ba Nguyen Thi Linh, Tan Cong Street, Dong Tan Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Seed Of Life
Địa chỉ: 466 Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 466 Pham Thai Buong, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & DV Hà Hân
Địa chỉ: Số nhà 06 Quốc Lộ 47C thôn 6, Xã Thọ Phú, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 06, 47C Highway, Hamlet 6, Tho Phu Commune, Huyen Trieu Son, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Hàn tại địa chỉ Số 19 Tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201982606
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu