Công Ty TNHH Một Thành Viên Ô Tô Vmass
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 10 - 2025
Địa chỉ: Lô CN26-01 Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot CN26, 01 Khu Phi Thue Quan And, Nam Dinh Vu Industrial Zone (Khu 1), Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202317955
Điện thoại/ Fax: 0904547086
Tên tiếng Anh: English name:
Vmass Automobile One Member Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vmass Auto Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Kiều Anh Đào
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ô Tô Vmass
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 6612
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 6622
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) 6629
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Ô Tô Vmass
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Ô Tô Tasco
Địa chỉ: Lô CN-05 trong Khu công nghiệp Tiền Hải, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot CN-05 Trong, Tien Hai Industrial Zone, Tien Hai Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Di Động Thông Minh Xiangfei Việt Nam
Địa chỉ: Số 10 Ngõ 45A, Phố Võng Thị, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, 45a Lane, Vong Thi Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Zhongxin Technology (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng E2, Lô CN10-02 (thuê lại của Công ty TNHH Phát triển công nghiệp BW Nam Hải), Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nha Xuong E2, Lot CN10, 02 (Thue Lai Cua CONG Ty TNHH PHAT Trien CONG Nghiep BW Nam Hai), Khu Phi Thue Quan And, Nam Dinh Vu (Khu 1 Industrial Zone, Thuoc Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Công Nghiệp Chiến Thắng
Địa chỉ: Số 142 đường Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 142, Tran Tat Van Street, Phu Lien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ô Tô Vmass
Địa chỉ: Lô CN26-01 Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN26, 01 Khu Phi Thue Quan And, Nam Dinh Vu Industrial Zone (Khu 1), Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Xe Điện Việt Phát-Dragon
Địa chỉ: Thôn Lũng Trang, Xã Hoàng Văn Thụ, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Lung Trang Hamlet, Hoang Van Thu Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TMDV VT Mạnh Vân
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ea Ktur, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Ktur Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dstart Việt Nam
Địa chỉ: Số 290 đường Hà Nội, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 290, Ha Noi Street, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Truyền Thông Cơ Giới Chí Công
Địa chỉ: 1806/45/26/15 Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1806/45/26/15 Huynh Tan Phat, Phu Xuan Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Truyền Thông Cơ Giới Quốc Doãn
Địa chỉ: 1137/2/6 Tỉnh Lộ 43, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 1137/2/6, Tinh Lo 43, Quarter 2, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ô Tô Vmass
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ô Tô Vmass được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Ô Tô Vmass
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ô Tô Vmass được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Ô Tô Vmass tại địa chỉ Lô CN26-01 Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202317955
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu