Công Ty TNHH Môi Trường Lệ Quyên
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2025
Địa chỉ: Thôn Cổ Am 3, Xã Vĩnh Am, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng Bản đồ
Address: Co Am 3 Hamlet, Vinh Am Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202308862
Điện thoại/ Fax: 0921106678
Tên tiếng Anh: English name:
Le Quyen Environment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Le Quyen Environment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Khuyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Lệ Quyên
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Lệ Quyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Môi Trường Long Hưng
Địa chỉ: Số nhà 109/30/17, tổ 6, khu phố Hoa Lư, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 109/30/17, Civil Group 6, Hoa Lu Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Môi Trường Lê Hùng
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp 6, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Hamlet 6, Xa, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Lương Gia Dương Linh
Địa chỉ: Thôn Khê Kiều, Xã Vũ Thư, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Khe Kieu Hamlet, Vu Thu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Ak Tây Đô
Địa chỉ: Thửa đất số 323, tờ bản đồ số 8, Ấp Vĩnh Long, Xã Vĩnh Trinh, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 323, To Ban Do So 8, Vinh Long Hamlet, Vinh Trinh Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Trương Thanh
Địa chỉ: 6/5 Tân Trụ, Khu phố 18, Phường Tân Sơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6/5 Tan Tru, Quarter 18, Tan Son Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Thuận An HB
Địa chỉ: Tổng kho ngoại quan, Khu Công nghiệp Hòa Phú, Xã Hòa Phú, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Tong Kho Ngoai Quan, Hoa Phu Industrial Zone, Hoa Phu Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Tuần Hoàn TH
Địa chỉ: Thôn Tân Liên, Xã Ngọc Trạo, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Tan Lien Hamlet, Ngoc Trao Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Việt Thái Anh Group
Địa chỉ: Thôn Lương Phú, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Luong Phu Hamlet, Tien Hai Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hai Thành Viên Vy Ngọc
Địa chỉ: Tổ 8, Ấp 1, Xã Nha Bích, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Hamlet 1, Nha Bich Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Eco Giải Pháp Xanh Toàn Cầu
Địa chỉ: 507 Cách Mạng Tháng 8, Tổ 23, Khu phố 1, Phường Bà Rịa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 507 Cach Mang Thang 8, Civil Group 23, Quarter 1, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Lệ Quyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Lệ Quyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Lệ Quyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Lệ Quyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Lệ Quyên tại địa chỉ Thôn Cổ Am 3, Xã Vĩnh Am, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202308862
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu