Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 10 - 2025
Địa chỉ: Tầng 7, Tòa nhà Vĩnh Lộc, số 188 đường Trường Chinh, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: 7th Floor, Vinh Loc Building, No 188, Truong Chinh Street, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0101507614-003
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Phượng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 6622
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Du Lịch Mộc Bản
Địa chỉ: Số 51 phố Phan Bội Châu, Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 51, Phan Boi Chau Street, Cua Nam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch Vantage
Địa chỉ: Số 46 đường số 2, Khu phố Bình Đường 2, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 46, Street No 2, Binh Quarter, Street 2, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thế Sinh Tour
Địa chỉ: Số 10/2 Ngách 29 Ngõ 264 Ngọc Thụy, Tổ 13, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: No 10/2, Alley 29, 264 Ngoc Thuy Lane, Civil Group 13, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch Bac
Địa chỉ: 26 Ngách 33/15A Cát Linh, Phường Ô Chợ Dừa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 26, 33/15a Cat Linh Alley, O Cho Dua Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Booking Tour Traveling Vietnam
Địa chỉ: 5 Đ Hùng Vương, Phường Hòa Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: 5 Hung Vuong Street, Hoa Thanh Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ GN Trip
Địa chỉ: Số 391/3 Điện Biên Phủ, Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 391/3 Dien Bien Phu, Bac Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Nhật Travel
Địa chỉ: Số 184 đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 184, Nguyen Luong Bang Street, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Du Lịch Wendy Asia (Việt Nam) Tại Hà Nội
Địa chỉ: Tầng 4, Toà nhà Hoa Cương, 62 Đường Yên Phụ, Phường Ba Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Hoa Cuong Building, 62, Yen Phu Street, Phuong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Phúc Hoa Travel
Địa chỉ: 43/14 Nguyễn Đình Tứ, Phường An Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 43/14 Nguyen Dinh Tu, An Khe Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quỳnh Nature
Địa chỉ: Số 33 Thôn 14, Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 33, Hamlet 14, Dac Khu, Cat Hai District, Hai Phong City
Thông tin về Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam
Thông tin về Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam tại địa chỉ Tầng 7, Tòa nhà Vĩnh Lộc, số 188 đường Trường Chinh, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0101507614-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu