Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 3 - 2023
Địa chỉ: Số 27 LK2 Hoàng Huy, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 27 LK2 Hoang Huy, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202191678
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Phat Education And Trading Services Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Khắc Hòa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Nguyễn Du
Địa chỉ: Số 168 phố Núi Đinh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: No 168, Nui Dinh Street, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Công Nghệ Phương Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, Phường Nghĩa Phú, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Address: Civil Group 8, Nghia Phu Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục K-12 Canada - Việt Nam
Địa chỉ: Nút giao đường 19/5 (đường B9-B10), Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: Nut Giao, Street 19/5 (B9 Street, B10), Binh Minh Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Thái Hòa An Bà Rịa
Địa chỉ: 110 Lê Lợi, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: 110 Le Loi, Phuoc Hiep Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Việt Anh Group
Địa chỉ: 208 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 208 Pham Ngoc Thach, Hiep Thanh Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát
Địa chỉ: Số 27 LK2 Hoàng Huy, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: No 27 LK2 Hoang Huy, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Pathway Tuệ Đức 1
Địa chỉ: Số 7 Đường 40, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 7, Street 40, Thao Dien Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Thiên Phúc
Địa chỉ: Lô A1, số 7B, khu đô thị Sentosa City, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Address: Lot A1, No 7B, Sentosa City Urban Area, Dien Ngoc Ward, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Định Hướng Giáo Dục Và Tư Vấn Tâm Lý Viễn Hòa
Địa chỉ: Số 178C, Đường số 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 178C, Street No 6, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phúc Sinh Education
Địa chỉ: 436A/77 đường 3/2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 436 A/77, Street 3/2, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát
Thông tin về Công Ty CP Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Thương Mại Dịch Vụ Tấn Phát tại địa chỉ Số 27 LK2 Hoàng Huy, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202191678
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu