Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 5 - 2023
Địa chỉ: Phố Quí Cao, Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương Bản đồ
Address: Qui Cao Street, Nguyen Giap Commune, Tu Ky District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106646097-002
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Terra Nova Education Vietnam
Địa chỉ: Lô 21 đường Đinh Thị Hoà, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot 21, Dinh Thi Hoa Street, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Soha
Địa chỉ: Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
Address: Hamlet 8, Nghia Thuan Commune, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH 4u Charity
Địa chỉ: 32 Nguyễn Thị Diệu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32 Nguyen Thi Dieu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty CP MPV New Sky
Địa chỉ: Số nhà 48 đường Hùng Vương, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: No 48, Hung Vuong Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Du Học Và Dịch Vụ Quốc Tế Trung Edu
Địa chỉ: 93 Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Address: 93 Cau Den, Nui Doi Town, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo Dream High
Địa chỉ: Số nhà 20 ngõ 55 phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: No 20, Lane 55, Giap Nhi Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Đào Tạo Thẩm Mỹ Việt Nam - Vnba
Địa chỉ: 515 Lê Hồng Phong, Phường 02, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 515 Le Hong Phong, Ward 02, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Abo
Địa chỉ: Số 191.C4 Phố Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: No 191.C4, Nguyen Canh Di Street, KDT Dai Kim, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Chuyên Nghiệp VNPC Đà Nẵng
Địa chỉ: Số 63, Phố Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 63, Phan Dang Luu Street, Hoa Cuong Nam Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giáo Dục Army Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 07, phố Hoàng Quy, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: No 07, Hoang Quy Street, Duu Lau Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Thông tin về Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam
Thông tin về Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hải Dương Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hoshi Việt Nam tại địa chỉ Phố Quí Cao, Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106646097-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu