Công Ty Cổ Phần Bê Tông Thành Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 3 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 196 đường Minh Tân, Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: No 196, Minh Tan Street, Minh Tan Town, Kinh Mon District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801206570
Điện thoại/ Fax: 02203520909
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Hung Concrete Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Đào Thị Đầm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bê Tông Thành Hưng
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bê Tông Thành Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần An Bình Concrete
Địa chỉ: H26, KDC Tân Phong, khu phố 7, Phường Tân Triều, Đồng Nai
Address: H26, KDC Tan Phong, Quarter 7, Tan Trieu Ward, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Bê Tông Xây Dựng Và Vận Tải Đức Minh
Địa chỉ: Số nhà 14, Ngách 21/59, ngõ 21 Đường Lê Đức Thọ, TDP số 5, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 14, Alley 21/59, Lane 21, Le Duc Tho Street, TDP So 5, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Gạch Bê Tông Giả Đá Thanh Hiền
Địa chỉ: Nhà Bà Phạm Thị Thủy, Thôn Đồng Đăng, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ba Pham Thi Thuy, Dong Dang Hamlet, Cao Duong Commune, Huyen Luong Son, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Trung NB
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Linh Nhâm, Thôn Mưỡu Giáp, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Linh Nham, Muou Giap Hamlet, Gia Xuan Commune, Huyen Gia Vien, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Quốc Tế Thái Nguyên
Địa chỉ: Tổ 10, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam Xanh
Địa chỉ: Thôn Lam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Address: Lam Son Hamlet, Thien Phien Commune, Tien Lu District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Ngự Tháp Mười
Địa chỉ: Ấp 3, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Hung Thanh Commune, Huyen Thap Muoi, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thái Hưng
Địa chỉ: Nhà ông Dũng, thôn Tân Đệ, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Dung, Tan De Hamlet, Tan Lap Commune, Huyen Vu Thu, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thắng Thung
Địa chỉ: Xóm 9 (tại nhà ông Trần Văn Thắng), Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9 (Tai NHA ONG TRAN VAN THANG), Yen My Commune, Huyen Yen Mo, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Gạch Khang Bình
Địa chỉ: 85 Đào Duy Từ, Tiểu khu 5, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: 85 Dao Duy Tu, Tieu Khu 5, Hai Hoa Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Bê Tông Thành Hưng
Thông tin về Công Ty CP Bê Tông Thành Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bê Tông Thành Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bê Tông Thành Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bê Tông Thành Hưng tại địa chỉ Số nhà 196 đường Minh Tân, Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801206570
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu