Công Ty TNHH Khoáng Sản Sơn Minh
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 7 - 2022
Địa chỉ: Đội 4 Thôn Cậy, Xã Long Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: Hamlet 4, Cay Hamlet, Long Xuyen Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801381124
Điện thoại/ Fax: (0238) 5831138
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Minh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Đội 4 thôn Cậy, Xã Long Xuyên, Huyện Bình Giang, Hải Dương
Representative address:
Hamlet 4, Cay Hamlet, Long Xuyen Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Sơn Minh
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoáng Sản Sơn Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Clement Technology (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 6 và 7, tòa nhà Friendship, số 31, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 6th Floor And 7, Friendship Building, No 31, Le Duan Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Bình An Petro
Địa chỉ: Số 644/1A, Đường tinh 743B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 644/1a, Tinh 743B Street, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tiến Lộc
Địa chỉ: Thôn xuân dương 2, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình
Address: Xuan Duong 2 Hamlet, Khanh Cu Commune, Yen Khanh District, Ninh Binh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ngọc Hà. Hy89
Địa chỉ: Thôn Phán Thủy, Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Phan Thuy Hamlet, Song Mai Commune, Huyen Kim Dong, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ - Sản Xuất Xây Dựng Lộc An
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Mê Pu, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Me Pu Commune, Huyen Duc Linh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Onol
Địa chỉ: 3/3 Đường Trần Não, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3/3, Tran Nao Street, An Khanh Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tường Anh Minh
Địa chỉ: 37 Trương Vĩnh Ký, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: 37 Truong Vinh Ky, Ward 1, My Tho City, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Phúc Lộc Thịnh Vượng
Địa chỉ: Thửa Đất Số 19, Tờ Bản Đồ Số 41, Tổ 30, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua Dat So 19, To Ban Do So 41, Civil Group 30, Long Thanh Ward, Tan Chau Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xăng Dầu Khánh Linh Hai
Địa chỉ: Tổ 8, Khóm Vĩnh Thọ, Thị trấn Vĩnh Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Khom Vinh Tho, Vinh Binh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Iec Global
Địa chỉ: Số nhà 6 Sunrise C The Manor Central Park, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6 Sunrise C The Manor Central Park, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Sơn Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Sơn Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoáng Sản Sơn Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Sơn Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoáng Sản Sơn Minh tại địa chỉ Đội 4 Thôn Cậy, Xã Long Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801381124
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu