Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 4 - 2025
Địa chỉ: Nhà số 06, ngõ 32 đường Nguyễn Ngọc Huấn, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 06, Lane 32, Nguyen Ngoc Huan Street, Xuan An Town, Huyen Nghi Xuan, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2900326061-003
Điện thoại/ Fax: 02383842946
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Tỉnh Hà Tĩnh - VP Chi cục Thuế khu vực XI
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thúy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 4785
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản sách (Book publishing) 5811
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 9102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bidtal
Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: L17-11, 17th Floor, Vincom Center Building, 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Khởi
Địa chỉ: Số nhà 11B, ngõ 42 đường Trần Cung, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11B, Lane 42, Tran Cung Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Blue Chip
Địa chỉ: Tầng M, Toà nhà MORE BUIDLING, 36 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: M Floor, More Buidling Building, 36 Mac Dinh Chi, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Trustflow
Địa chỉ: 132 Dãy 4 Khu Giãn Dân Vĩnh Thành, Phường Vĩnh Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 132 Day 4 Khu Gian Dan Vinh Thanh, Vinh Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ariona Tech
Địa chỉ: 2346/16A đường Hùng Vương, Ấp Sơn Hà, Xã Phước An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 2346/16a, Hung Vuong Street, Son Ha Hamlet, Phuoc An Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Luat Nam Son Viet Nam
Địa chỉ: Số 261 Đường Cổ Nhuế, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 261, Co Nhue Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xây Dựng Nam Thiên Phúc
Địa chỉ: Tổ 3A khối phố Bồ Mưng 1, Phường Điện Bàn Bắc, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 3a Khoi Civil Group, Bo Mung 1 Street, Dien Ban Bac Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Lyn Space
Địa chỉ: Lầu 2, Tòa nhà N7, Số 3 Đường 3 Tháng 2, Phường Vườn Lài, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 2, N7 Building, No 3, 3 Thang 2 Street, Vuon Lai Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Luat Nam Son
Địa chỉ: Số 36 ngõ 136 Đường Cầu Diễn, Tổ dân phố Ngọa Long 1, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Lane 136, Cau Dien Street, Ngoa Long 1 Civil Group, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Smarttax Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Ha Nam Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung
Thông tin về Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hà Tĩnh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung tại địa chỉ Nhà số 06, ngõ 32 đường Nguyễn Ngọc Huấn, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2900326061-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu