Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng 289
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 12 - 2016
Địa chỉ: Nhà ông Trần Kim Lộc, Thôn 1, Xã Sơn Long, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Bản đồ
Address: Nha Ong Tran Kim Loc, Hamlet 1, Son Long Commune, Huong Son District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3002055433
Điện thoại/ Fax: 0971679797
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Co Khi Va Xay Dung 289
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hoa
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 1-Xã Sơn Long-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh
Representative address:
Hamlet 1, Son Long Commune, Huong Son District, Ha Tinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Xây Dựng 289
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng 289
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Yukan
Địa chỉ: 102 Đường Số 4, Khu Phố 3,, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 102, Street No 4, Quarter 3, Tam Phu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX TM Và DV Hoà Phát Group
Địa chỉ: Nhà Ông Phạm Trinh Vĩ, Thôn Tiền Thôn , Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Pham Trinh Vi, Tien Thon Hamlet, Hoang Tien Commune, Huyen Hoang Hoa, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Linh Ngọc
Địa chỉ: Thôn Hà Thanh, Xã Tượng Sơn, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Ha Thanh Hamlet, Tuong Son Commune, Ha Tinh City, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Và Dịch Vụ An Thọ
Địa chỉ: Khu 1B, Xã Phú Nham, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 1B, Phu Nham Commune, Huyen Phu Ninh, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Smart Mold Tech
Địa chỉ: Quốc lộ 5A Km 19, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 5a KM 19 Highway, Trung Trac Commune, Huyen Van Lam, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tới Nam Ánh Tuyên Quang
Địa chỉ: Thôn Làng Lay, Xã Hùng Lợi, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Thon, Lay Village, Hung Loi Commune, Yen Son District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Điện Jincheng Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 1487, Tờ bản đồ số 11, Khu dân cư Ấp 6, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 1487, To Ban Do So 11, Ap 6 Residential Area, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Gia Công Hân Huy
Địa chỉ: Số 172 đường ĐX 132, Khu phố 6, Phường Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 172, DX 132 Street, Quarter 6, Tan An Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Khuôn Mẫu Hằng Tín
Địa chỉ: 61/6 Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 61/6 Dan Thang 1 Hamlet, Tan Thoi Nhi Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Newstar Việt Nam
Địa chỉ: Nhà Ông Vũ Văn Bằng, Xóm 12, Thôn Tô Xuyên, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Vu Van Bang, Hamlet 12, To Xuyen Hamlet, An My Commune, Huyen Quynh Phu, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Xây Dựng 289
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Xây Dựng 289 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng 289
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Xây Dựng 289 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng 289 tại địa chỉ Nhà ông Trần Kim Lộc, Thôn 1, Xã Sơn Long, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3002055433
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu