Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 11 - 2012
Địa chỉ: Số 75, ngõ 145 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội Bản đồ
Address: No 75, Lane 145, Quan Nhan Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106043638
Điện thoại/ Fax: 0973761561
Tên tiếng Anh: English name:
Techco Viet.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Chiến Thắng
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 15110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Life One
Địa chỉ: Thôn Phù Yên, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: Phu Yen Hamlet, Truong Yen Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nệm Diễn Phát - American
Địa chỉ: 597 Tổ 4, Khu Phố 3A, Quốc Lộ 1A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 597 Civil Group 4, 3a Quarter, 1a Highway, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May SP
Địa chỉ: Thôn Bình Cách, Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương
Address: Binh Cach Hamlet, Binh Xuyen Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ May Thái Dương
Địa chỉ: 31A Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 31a Ngo Tat To, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tung Hứng
Địa chỉ: Số 20 ngách 20 ngõ 210 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 20, Alley 20, 210 Hoang Quoc Viet Lane, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại C&S
Địa chỉ: 31-33 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 31-33 Phan Huy Ich, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thời Trang Hải Đăng
Địa chỉ: 112 Nguyễn An Ninh, khu phố Bình Minh 2, Phường Dĩ An , TX Dĩ An , Bình Dương
Address: 112 Nguyen An Ninh, Binh Minh 2 Quarter, Di An Ward, Di An Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM DV Nội Thất Ngôi Nhà Việt
Địa chỉ: 156/5/18 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 156/5/18 To Hien Thanh, Ward 15, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Sơn Nga
Địa chỉ: Thôn Kim Sa, Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Address: Kim Sa Hamlet, Cam Ly Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH XNK May Mặc Bliss Vina
Địa chỉ: 443 Đường Phạm Văn Sáng, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 443, Pham Van Sang Street, Hamlet 2, Xuan Thoi Thuong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Techco Việt tại địa chỉ Số 75, ngõ 145 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106043638
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu