Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông HTC
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 12 - 2021
Địa chỉ: Thôn Văn, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Van Hamlet, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109851383
Điện thoại/ Fax: 0946332218
Tên tiếng Anh: English name:
HTC Investment Trading And Telecom Service Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Htc
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông HTC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giáo Dục Dễ Dàng
Địa chỉ: Số 21 đường Châu Văn Liêm, Phường Long Thành Bắc, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Address: No 21, Chau Van Liem Street, Long Thanh Bac Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Web3lab
Địa chỉ: Tầng 7, Toà nhà Việt Á, Số 9, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: 7th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cytek Thành An
Địa chỉ: Số nhà 3/171 phố Mai Hắc Đế, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: No 3/171, Mai Hac De Street, Le Dai Hanh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH PMMP
Địa chỉ: Số 1, Đường 505, Xã Các Sơn, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 1, Street 505, Cac Son Commune, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gamon
Địa chỉ: Số 11 ngõ 71 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội
Address: No 11, Lane 71, Lang Ha Street, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vizar
Địa chỉ: 207A Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 207a Nguyen Van Thu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phần Mềm Quản Lý Doanh Nghiệp An Tâm
Địa chỉ: Số nhà 12A, Ngõ 420 Đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 12a, Lane 420, Dai Mo Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Phát Triển Anan
Địa chỉ: Số 5/8, The Mansions - Khu đô thị ParkCity Hanoi, Đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 5/8, The Mansions, Parkcity Hanoi Urban Area, Le Trong Tan Street, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hitech It Solutions
Địa chỉ: Tầng 2, 63 Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Address: 2nd Floor, 63 Phan Dang Luu, Hoa Cuong Nam Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nét Bút Vàng DN
Địa chỉ: 106 Bùi Xương Trạch, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 106 Bui Xuong Trach, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Htc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Htc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông HTC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Htc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông HTC tại địa chỉ Thôn Văn, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109851383
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu