Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 85 ngõ 1 đường Thống Nhất, Xóm Cộng Hòa, Thôn Hữu Từ, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 85, Lane 1, Thong Nhat Street, Cong Hoa Hamlet, Huu Tu Hamlet, Huu Hoa Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110355291
Điện thoại/ Fax: 02039657518
Tên tiếng Anh: English name:
Thuy Tuan Construction Material Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thuy Tuan Construction Material Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lưu Thị Thuỷ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM SM Gỗ Tĩnh Dương
Địa chỉ: Số 34/22, đường Từ Văn Phước, khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 34/22, Tu Van Phuoc Street, Binh Phuoc B Quarter, Binh Chuan Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Smarttech Liso
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ha Bang Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp HTT
Địa chỉ: Tổ dân phố Tây Kênh, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Tay Kenh Civil Group, Co Le Town, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vina SCC
Địa chỉ: Tờ bản đồ số 3, Thửa đất số 852, Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: To Ban Do So 3, Thua Dat So 852, La Thap Tay Hamlet, Duy Hoa Commune, Huyen Duy Xuyen, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH - MTV Hiệp Hạnh
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Huy Hiêp, Thôn 2, Xã Xuân Giang, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Huy Hiep, Hamlet 2, Xuan Giang Commune, Huyen Tho Xuan, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Đất Lành Tre Xanh
Địa chỉ: tổ 2, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Nghia Duc Ward, Gia Nghia City, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Dịch Vụ HC
Địa chỉ: Tầng 3, TTTM Him Lam, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: 3rd Floor, TTTM Him Lam, Tan Thanh Ward, Dien Bien Phu City, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại A Đây Rồi
Địa chỉ: 129/3B Trịnh Thị Miếng, Ấp 8, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 129/3B Trinh Thi Mieng, Hamlet 8, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Orient Bridge
Địa chỉ: Tổ dân phố Ninh Lão, Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Ninh Lao Civil Group, Duy Minh Ward, Duy Tien Town, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Lạnh Quang Minh HP
Địa chỉ: Nhà Ông Nguyễn Đức Phả, Số Nhà 287 Đường Lê Thánh Tông, Tổ D, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Address: Nha Ong Nguyen Duc Pha, No 287, Le Thanh Tong Street, D Civil Group, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thủy Tuấn tại địa chỉ Số 85 ngõ 1 đường Thống Nhất, Xóm Cộng Hòa, Thôn Hữu Từ, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110355291
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu