Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 7 - 2023
Địa chỉ: NV07, ô đất O16-HH1, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Tổ 5, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: NV07, O Dat O16-HH1, Moi Tay Ho Tay Urban Area, Civil Group 5, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110410376
Điện thoại/ Fax: 0985763877
Tên tiếng Anh: English name:
Sen Vietnam Health Care Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Sen HCVN Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Trà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bảy Chợ
Địa chỉ: B10-15 đường Kim Đồng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Address: B10-15, Kim Dong Street, Vinh Bao Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Đông Y Dược Giang An Phúc
Địa chỉ: 8A/16, Hẻm Mộng hoa, khu phố Cầu Hang, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 8 A/16, Hem Mong Hoa, Cau Hang Quarter, Hoa An Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Viện Đại Học Sydney Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 9, Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 9th Floor, Lim Tower 3, 29a Nguyen Dinh Chieu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thu Mai
Địa chỉ: 16/3/8A Dương Đình Hội, khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 16/3/8a Duong Dinh Hoi, Quarter 6, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hà Châu Physiotherapy
Địa chỉ: Tầng 1A tòa N03T8 khu đô thị Đoàn ngoại giao, phố Minh Tảo, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: 1a Floor Toa N03T8, Doan Ngoai Giao Urban Area, Minh Tao Street, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nam Y Huệ Tâm
Địa chỉ: Số 39 - B30 đường Nguyễn Hiền, KDC 91B, KV6, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 39 - B30, Nguyen Hien Street, KDC 91B, KV6, An Khanh Ward, Quan Ninh Kieu, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Cốt Thống
Địa chỉ: 11 Huỳnh Tấn Phát, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 11 Huynh Tan Phat, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xét Nghiệm Y Khoa Phú Mỹ
Địa chỉ: Đường Cách Mạng Tháng Tám, Khu phố Tân Ngọc, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Cach Mang Thang Tam Street, Tan Ngoc Quarter, Phu My Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Viện Thẩm Mỹ Quốc Tế Kiều Mi
Địa chỉ: 110 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 110 Thong Nhat, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hoa Sen Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Khu Vườn Ổi, đường Kim Ngọc, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu Vuon Oi, Kim Ngoc Street, Ngo Quyen Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe Sen Việt Nam tại địa chỉ NV07, ô đất O16-HH1, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Tổ 5, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110410376
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu