Công Ty TNHH Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ TNMT Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 9 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 15 ngõ 191, đường Phú Nhi, Phường Phú Thịnh, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 15, Lane 191, Phu Nhi Street, Phu Thinh Ward, Son Tay Town, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107989178
Điện thoại/ Fax: 0984393858 / 0963013032
Tên tiếng Anh: English name:
Ha Noi TNMT Map Survey And Service Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đỗ Xuân Vân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ Tnmt Hà Nội
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ TNMT Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Seawing
Địa chỉ: Số 246/13/3A Đường Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 246/13/3a, Bach Dang Street, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tiến Thành Cơ Điện
Địa chỉ: Nhà 6c/ hẻm 6/ ngách 334/ ngõ 192 đường Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6C/ Hem 6/, Alley 334/, Lane 192, Le Trong Tan Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Nội Thất Huỳnh My
Địa chỉ: 2617 Quốc lộ 1, Âp 2, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Address: 2617, Highway 1, Ap 2, Binh Chanh Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TMDV Xây Dựng Duy Khánh
Địa chỉ: Số 1796, khu phố 6, đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1796, Quarter 6, Nguyen Ai Quoc Street, Trung Dung Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế - Xây Dựng - Thương Mại Minh Khang Phát
Địa chỉ: Số 184 đường Lê Hoàng Chu, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: No 184, Le Hoang Chu Street, Ward 7, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng SDC Bà Rịa
Địa chỉ: Tổ 3, Thôn Phước Trung, Xã Đá Bạc, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 3, Phuoc Trung Hamlet, Da Bac Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Fito5
Địa chỉ: 1 Bis Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1 Bis, Pham Ngoc Thach Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nishikensekkei Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 1, số 19, đường Số 4, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1st Floor, No 19, Street No 4, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Đức Trí
Địa chỉ: 213 Đường Tân Dương 1, Xã Nhơn An, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: 213, Tan Duong 1 Street, Nhon An Commune, An Nhon Town, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Quang Phương
Địa chỉ: Số 45/45 Gốc Mít, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 45/45 Goc Mit, Vi Xuyen Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ Tnmt Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ Tnmt Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ TNMT Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ Tnmt Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đo Đạc Bản Đồ Và Dịch Vụ TNMT Hà Nội tại địa chỉ Số nhà 15 ngõ 191, đường Phú Nhi, Phường Phú Thịnh, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107989178
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu