Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp FMM
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 6 - 2023
Địa chỉ: Số 14 Ngõ 59 Phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 14, Lane 59, Dai Linh Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110402583
Điện thoại/ Fax: 02372549821
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bôi Văn Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghiệp Fmm
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp FMM
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phước Thành Gia
Địa chỉ: B10/3K1 Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B10/3K1 Ap 2, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Tùng
Địa chỉ: Thôn Hồng Lạc, Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Hong Lac Hamlet, Thach Chau Commune, Loc Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng N-House
Địa chỉ: Thôn l(Tại nhà Bà Bùi Thị Hà Vy), Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: L Hamlet (Tai NHA BA Bui THI HA Vy), Hoa Dong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Hana Plus
Địa chỉ: 118 Nguyễn Du, Phường Ben Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 118 Nguyen Du, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kiến Trúc - Nội Thất A3 Concept
Địa chỉ: SỐ73 Huyền Trân Công Chúa, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: So73 Huyen Tran Cong Chua, Ward 8, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại PCCC Hồng Phúc
Địa chỉ: Số 74/38/30 Đoàn Thị Điểm, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: No 74/38/30 Doan Thi Diem, Quarter 5, Ward 3, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Homesmart
Địa chỉ: Thôn Cầu Đen, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang
Address: Cau Den Hamlet, Thanh Hai Commune, Luc Ngan District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Iam Automation Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất đố 369, Tờ bản đồ số 27, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Thua Dat Do 369, To Ban Do So 27, Khu 10, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Kiến Trúc Naturefusion
Địa chỉ: SỐ101 Phố Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: So101, Nguyen Duc Canh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Đại Phát
Địa chỉ: Số 104, Đường Mai Văn Tạo, Tổ 15, Khóm Vĩnh Đông, Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang
Address: No 104, Mai Van Tao Street, Civil Group 15, Khom Vinh Dong, Nui Sam Ward, Chau Doc City, An Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Fmm
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Fmm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp FMM
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghiệp Fmm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp FMM tại địa chỉ Số 14 Ngõ 59 Phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110402583
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu