Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 6 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 3, Tổ dân phố số 5, Ngõ 108 Đường Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 3, So 5 Civil Group, Lane 108, Hoe Thi Street, Phuong Canh Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111093592
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Binh Minh Mechanical Technology Trading Services Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Mạnh Tiến
Địa chỉ: Tiểu khu Châu Giang, Phường Châu Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Tieu Khu Chau Giang, Chau Son Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Chính Xác Hongda
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Hap Linh Cluster, Hap Linh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Hoà An
Địa chỉ: Số 01/139 Đông Tác, Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 01/139 Dong Tac, Ham Rong Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Tư Vấn Võ Gia
Địa chỉ: K87/29/10 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K87/29/10 Hoang Van Thai, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Sơn Thành KB
Địa chỉ: Số 281, Quốc lộ 1A, khu phố Cẩm Tân, Phường Hàng Gòn, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 281, 1a Highway, Cam Tan Quarter, Hang Gon Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất TM Thanh Minh
Địa chỉ: Lô 108 CL7 KĐT Cổ Lễ, Thôn Trần Phú, Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot 108 CL7 KDT Co Le, Tran Phu Hamlet, Co Le Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Thanh Phong
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Sơn, Phường Lý Thường Kiệt, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dong Son Civil Group, Ly Thuong Kiet Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sắt Mỹ Thuật Nguyễn Sang
Địa chỉ: Số 49 Thánh Mẫu, Phường Lang Biang - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 49 Thanh Mau, Lang Biang - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH VTT Hưng Yên
Địa chỉ: Tổ dan phố Phong Cốc, Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dan Civil Group, Phong Coc Street, Thuong Hong Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Robot PNL
Địa chỉ: Số 57, Ngõ 9a Thôn Đoài, Xã Phúc Thịnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 57, 9a Lane, Doai Hamlet, Phuc Thinh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Bình Minh tại địa chỉ Số nhà 3, Tổ dân phố số 5, Ngõ 108 Đường Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111093592
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu