Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 4, Ngõ 164, Đường Hữu Hưng, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 4, Lane 164, Huu Hung Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109896803
Điện thoại/ Fax: 02433050345
Tên tiếng Anh: English name:
Vu Gia Urban Environmental Service Development And Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiết Kế Cảnh Quan Công Trình Đô Thị Phúc Hà
Địa chỉ: 329/12 Đường Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 329/12, Tan Huong Street, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Lộc Xuân
Địa chỉ: Ấp Tân Lợi, Thị Trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Address: Tan Loi Hamlet, Mot Ngan Town, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Hoa Kiểng Và Chăm Sóc Cảnh Quan Châu Sa Đéc
Địa chỉ: 791/15/10 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 791/15/10 Tran Xuan Soan, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cảnh Quan Sân Vườn Thuận An
Địa chỉ: Số 9 Đoàn Thị Điểm, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 9 Doan Thi Diem, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Cảnh Quan Đặng Gia
Địa chỉ: 1368/59/7 Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1368/59/7 Le Van Luong, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mỹ Thuật Cảnh Quan Tranggarden
Địa chỉ: Xóm 2, thôn Đức Nhuận, Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Address: Hamlet 2, Duc Nhuan Hamlet, Da Trach Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Cây Xanh Trường Phát
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: Civil Group 1, Suoi Lon Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH GTH Garden
Địa chỉ: 214 Huỳnh Tấn Phát, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 214 Huynh Tan Phat, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH K&K Landscape
Địa chỉ: 361/69/53 Tổ 7 Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 361/69/53 7 Ap 6 Civil Group, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thành Phố
Địa chỉ: 54 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 54 Tan Son Nhi, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị Vũ Gia tại địa chỉ Số 4, Ngõ 164, Đường Hữu Hưng, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109896803
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu