Công Ty TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 45 ngõ 1035 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 45, 1035 Tam Trinh Lane, Yen So Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110441695
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thu Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Địa chỉ: Số 45 ngõ 1035 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, 1035 Tam Trinh Lane, Yen So Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Tư Cơ Khí Chính Xác Số 1
Địa chỉ: Số 14, Phố Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 14, Phao Dai Lang Street, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hồng Thiên Lam
Địa chỉ: 365 Đường An Hạ, Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: 365, An Ha Street, Hamlet 6, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH CNC Kwai Luyến Yến
Địa chỉ: Số 36 đường Vạn Xuân, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Van Xuan Street, Van Diem Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần XNK Ragos Vina
Địa chỉ: Số nhà 68, ngách 106, ngõ 79, đường Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 68, Alley 106, Lane 79, Cau Giay Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Công Nghiệp Cami
Địa chỉ: Nhà liền kề 63, Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Lien Ke 63, Khoi 4, Dien Chau Town, Dien Chau District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Công Nghiệp Việt Gia Phát
Địa chỉ: 90/15B đường 27, Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 90/15B, Street 27, Hamlet 4, Xuan Thoi Thuong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Viet - Smart
Địa chỉ: Thửa đất số 4481, Tờ bản đồ số 34, Đường NJ21, KDC ấp 3B, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: Thua Dat So 4481, To Ban Do So 34, NJ21 Street, KDC Ap 3B, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nittoku Engineering Việt Nam
Địa chỉ: Unit 6A, Khu RBF cao tầng, Số 2, Đường BH5, VSIP Bắc Ninh, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Unit 6a, Khu RBF Cao Tang, No 2, BH5 Street, Vsip Bac Ninh, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Địa chỉ: Số 38, ngõ 113 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 38, 113 Hoang Cau Lane, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú tại địa chỉ Số 45 ngõ 1035 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110441695
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu