Công Ty TNHH Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 7 - 2017
Địa chỉ: Số 49, ngõ 88, ngách 1, phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 49, Lane 88, Alley 1, Giap Nhi Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107921758
Điện thoại/ Fax: 0934561290
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Phat Trien Co Khi Che Tao Banh Rang
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Ánh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Động Star Motion
Địa chỉ: Lô số 29, Đường số 9, Khu công nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot No 29, Street No 9, Tan Duc Industrial Zone, Duc Hoa Ha Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Abm Drives Việt Nam
Địa chỉ: 28 Đường số 30, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 28, Street No 30, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Gia Phong
Địa chỉ: Lô B2-P, đường D2B, Khu công nghiệp Becamex - Bình Phước, Phường Minh Thành , Thị xã Chơn Thành , Bình Phước
Address: Lot B2-P, D2B Street, Becamex - Binh Phuoc Industrial Zone, Minh Thanh Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa L&B Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Tiên Kha, Xã Tiên Dương , Huyện Đông Anh , Hà Nội
Address: Tien Kha Hamlet, Tien Duong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM Cơ Khí Thái Phong
Địa chỉ: Lô N18, Đường số 9, Cụm công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Lot N18, Street No 9, Cong Nghiep Hai Son - Duc Hoa Dong Cluster, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Máy Phạm Thành
Địa chỉ: Thôn Châu Phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Chau Phong Hamlet, Lien Ha Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Điện Nam Việt
Địa chỉ: Số 15, ngách 64/39 ngõ 64 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 15, Alley 64/39, 64 Vu Trong Phung Lane, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Venus
Địa chỉ: Tổ 12, khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ , Thị Xã Phú Mỹ , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 12, Khu Pho, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Powder Metallurgy Jinding Việt Nam
Địa chỉ: Đường Đ.20 khu công nghiệp Châu Đức, thôn Hữu Phước, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: D.20 Street, Chau Duc Industrial Zone, Huu Phuoc Hamlet, Suoi Nghe Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Khgears Việt Nam
Địa chỉ: Đường Đ.04,khu công nghiệp Châu Đức, thôn Trung Nghĩa, Xã Nghĩa Thành , Huyện Châu Đức , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: D.04 Street, Chau Duc Industrial Zone, Trung Nghia Hamlet, Nghia Thanh Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Cơ Khí Chế Tạo Bánh Răng tại địa chỉ Số 49, ngõ 88, ngách 1, phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107921758
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu