Công Ty TNHH Công Nghệ Oppa
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 6 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 17 Ngõ 29 Đội 7 Thôn Mộc Hoàn Giáo, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 17, 29 Doi 7 Lane, Moc Hoan Giao Hamlet, Van Con Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110377707
Điện thoại/ Fax: 0936656759
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đînh Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Oppa
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Oppa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Fusonw
Địa chỉ: Xóm Quyết Thắng, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An
Address: Quyet Thang Hamlet, Phu Son Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Hồng Phát
Địa chỉ: Khu 4, Xã Hoàng Hoa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu 4, Hoang Hoa Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Quốc Tế HT Group
Địa chỉ: Villa 10, TT15 Đường Foresa 8C Khu sinh thái Foresa, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: Villa 10, TT15, Foresa 8C Khu Sinh Thai Foresa Street, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Mỹ Phẩm Quốc Tế HF
Địa chỉ: Số nhà 3, nghách 68/71, ngõ 68, thôn 1, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Nghach 68/71, Lane 68, Hamlet 1, Dong Du Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhà Máy Sản Xuất Mỹ Phẩm Skylab
Địa chỉ: Thôn Hoàng Giang, Xã Hoàng Lương, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Hoang Giang Hamlet, Hoang Luong Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ XNK Az 88
Địa chỉ: 361/60/70D Nguyễn Thị Sáng, Tổ 8, Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 361/60/70D Nguyen Thi Sang, Civil Group 8, Hamlet 6, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Dược Liệu Cao Dược
Địa chỉ: Khu 9, Xã Lam Sơn, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 9, Lam Son Commune, Tam Nong District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Dược Phẩm Natural Quốc Tế Quin Beauty
Địa chỉ: Số nhà 197, Tổ dân phố số 8, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 197, So 8 Civil Group, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Eco Tree
Địa chỉ: Thôn Yên Khê, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: Yen Khe Hamlet, Song Khe Commune, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc JP
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng, Thôn Khánh Vượng, Xã Lộc Sơn, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Nguyen Xuan Hoang, Khanh Vuong Hamlet, Loc Son Commune, Hau Loc District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Oppa
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Oppa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Oppa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Oppa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Oppa tại địa chỉ Số nhà 17 Ngõ 29 Đội 7 Thôn Mộc Hoàn Giáo, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110377707
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu