Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 6 - 2022
Địa chỉ: Số 19 ngõ 193, Khu công nghiệp La Phù, đường La Phù, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 19, Lane 193, La Phu Industrial Zone, La Phu Street, La Phu Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110039634
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Truong Thinh Phat Food Processing And Production Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Tạ Tương Lộc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Rồng Đại Việt
Địa chỉ: 58/16 đường số 5A, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 58/16, 5a Street, Quarter 6, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cham Pa Việt Nam
Địa chỉ: Số 164/3, ấp 3, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 164/3, Hamlet 3, Son Dong Commune, Ben Tre City, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Bánh Kẹo Và Dịch Vụ An Trang
Địa chỉ: Phố Phú Sơn, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: Phu Son Street, Nam Binh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Việt Long
Địa chỉ: Lô P, Khu công nghiệp Đồng Văn II, Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Lot P, Dong Van Ii Industrial Zone, Duy Minh Ward, Duy Tien Town, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Bà Rịa Vũng Tàu
Địa chỉ: Tổ 28, Thôn Tân Bình, Xã Bàu Chinh, Huyện Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 28, Thon, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trống Đồng Phú Thọ
Địa chỉ: Khu Phú Liêm, Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu Phu Liem, Hung Vuong Ward, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Chi Nhánh Hà Nam - Công Ty TNHH My Candy Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Lương Tràng, Xã Liêm Tiết, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Luong Trang Hamlet, Liem Tiet Commune, Phu Ly City, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Didamax
Địa chỉ: 107 Hồng Bàng, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 107 Hong Bang, Tan Lap Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Ifood
Địa chỉ: Số 525, Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Address: No 525, Au Co Street, Nhat Tan Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Emngotngao Food
Địa chỉ: Thôn Hoà Hạ, Xã Tam Thanh, Thành Phố Tam Kỳ, Quảng Nam
Address: Hoa Ha Hamlet, Tam Thanh Commune, Tam Ky City, Quang Nam Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Thực Phẩm Trường Thịnh Phát tại địa chỉ Số 19 ngõ 193, Khu công nghiệp La Phù, đường La Phù, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110039634
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu