Công Ty TNHH Kmi Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 63 TT9-Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 63 TT9, Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109916753
Điện thoại/ Fax: 0983355699
Tên tiếng Anh: English name:
Kmi Vietnam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Sang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kmi Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kmi Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gia Dụng Tuyến Hòa
Địa chỉ: Chợ 38, Xã Ea Phê, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Cho 38, Ea Phe Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Sơn Tùng
Địa chỉ: Số 1 ngõ 1 Thôn Khe Đồng, Xã Quảng La, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 1, Lane 1, Khe Dong Hamlet, Quang La Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sx&tm Két Sắt Việt Tiệp
Địa chỉ: Thôn Đồi 3, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Doi 3 Hamlet, Phu Nghia Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khanh Dương Home Appliance
Địa chỉ: Số 18 ngách 230/95 Định Công Thượng, Tổ 5B, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, 230/95 Dinh Cong Thuong Alley, 5B Civil Group, Dinh Cong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Thương Mại Thuận Quang
Địa chỉ: Số nhà 21/29/1 Đường Đình Xuyên, Xã Phù Đổng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 21/29/1, Dinh Xuyen Street, Phu Dong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM & DV Tân Thiên Phát
Địa chỉ: 168 Tỉnh Lộ 2, Xã Diên Thọ, Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 168, Tinh Lo 2, Dien Tho Commune, Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Led Olq
Địa chỉ: 302/3/4/34A Lê Đình Cẩn, Khu Phố 10, Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 302/3/4/34a Le Dinh Can, Quarter 10, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nội Thất Mai Bảy 688
Địa chỉ: Số 148 Tống Duy Tân, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 148 Tong Duy Tan, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dũng Linh
Địa chỉ: SN 33, ngách 50/152 đường Lê Thánh Tông, tổ dân phố Tiền, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 33, Alley 50/152, Le Thanh Tong Street, Tien Civil Group, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Quốc Thiệu
Địa chỉ: Số 737 Đường Quốc Lộ 17B, Phường An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 737, 17B Highway, Phuong, An Duong District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kmi Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kmi Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kmi Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kmi Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kmi Việt Nam tại địa chỉ Số 63 TT9-Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109916753
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu