Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 2 - 2023
Địa chỉ: Liền kề 1203 khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: Lien Ke 1203, An Hung Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110257791
Điện thoại/ Fax: 0962406086
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Mai Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Minh Ngọc
Địa chỉ: Số 113 Lê Ngô Cát - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 113 Le Ngo Cat, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Đạt
Địa chỉ: 176 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 176 Nguyen Hue, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Hữu Hoàng
Địa chỉ: 68 Tôn Thất Thiệp - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 68 Ton That Thiep, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Quang
Địa chỉ: 31 Tùng Thiện Vương - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 31 Tung Thien Vuong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Phương
Địa chỉ: 69 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 69 Huynh Thuc Khang, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Chế Biến Phụ Gia Thực Phẩm Vĩnh Phát
Địa chỉ: 19 Hồ Xuân Hương - Phường Phú Hiệp - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 19 Ho Xuan Huong, Phu Hiep Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Ngân
Địa chỉ: Lô T 38 Khu quy hoạch biệt thự QL 1A Tự Đức - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot T 38 Khu Quy Hoach, Biet Thu, 1a Tu Duc Highway, An Tay Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Thừa Thiên Huế Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Việt
Địa chỉ: Số 03 Nguyễn Văn Linh - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 03 Nguyen Van Linh, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đông Ba
Địa chỉ: 247 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 247 Tran Hung Dao, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phú
Địa chỉ: Số 51 Chu Văn An - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 51 Chu Van An, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Nông Sản Chất Lượng Cao Harau tại địa chỉ Liền kề 1203 khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110257791
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu