Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số Nhà 121 Đường 19/5, Phường Hà Đông, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: No 121, Street 19/5, Ha Dong Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111185518
Điện thoại/ Fax: 0936263828
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Nhung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Velix
Địa chỉ: 216-218 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 216-218 Tran Hung Dao, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Tradingsoft
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Yen Thanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Onepms
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà ICT1, Khu Công viên phần mềm Đà Nẵng số 2, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Ict1 Building, Khu Cong Vien Phan Mem Da Nang So 2, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn K10T
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà số 12-16 phố Đốc Ngữ, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Building 12-16, Doc Ngu Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH 24hlabs
Địa chỉ: K140/1 đường Hoàng Diệu, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K140/1, Hoang Dieu Street, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Chainverse
Địa chỉ: 14TM4-2 (Số 5, 8th avenue, sunrise H) Khu Đô Thị The Manor Central Park, Thuộc dự án Khu đô thị Nam đường vành đai 3, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 14 TM4, 2 District (No 5, 8TH Avenue, Sunrise H), The Manor Central Park Urban Area, Thuoc Du An, Nam Urban Area, Vanh Dai 3 Street, Dinh Cong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sentrux
Địa chỉ: 197 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 197 To Hien Thanh, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Hệ Sinh Thái Doanh Nghiệp Iam
Địa chỉ: Số 10 ngõ 123/47 đường Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lane 123/47, Thuy Phuong Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Happy Ecom
Địa chỉ: Số 110, Sunrise I, The Central Park KĐT The Manor Central Park, Phường Hoàng Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 110, Sunrise I, The Central Park, The Manor Central Park Urban Area, Hoang Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nt-Synapta
Địa chỉ: Số 6, ngõ 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Lane 248, Luong The Vinh Street, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ngôi Sao Việt tại địa chỉ Số Nhà 121 Đường 19/5, Phường Hà Đông, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111185518
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu