Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 5 - 2018
Địa chỉ: thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Phu Thuy Hamlet, Phu Thi Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108272993
Điện thoại/ Fax: 02466810283
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Cong Inox Trading Produce Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thanh Cong Inox Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Ngọc Tú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Great Power Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng C1, Lô CN4-1 tại Khu công nghiệp Yên Phong II-C, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: Nha Xuong C1, Lot CN4-1 Tai, Yen Phong Ii-C Industrial Zone, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Tủ Bảng Điện Giga
Địa chỉ: 1050/20 Phạm Văn Đồng, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1050/20 Pham Van Dong, Quarter 9, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Ứng Dụng Công Nghệ Á Châu
Địa chỉ: Tầng 4, Số 21 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 21 Lang Ha, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Đức Anh
Địa chỉ: Số 220 Đường La Phù, Xã La Phù , Huyện Hoài Đức , Hà Nội
Address: No 220, La Phu Street, La Phu Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ginlong Việt Nam
Địa chỉ: Lô CNSG 09, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Nội Hoàng , Huyện Yên Dũng , Bắc Giang
Address: Lot CNSG 09, Van Trung Industrial Zone, Noi Hoang Commune, Yen Dung District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Sunrise Solar Việt Nam
Địa chỉ: Khu công nghiệp lương Sơn, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Luong Son Industrial Zone, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty Cổ Phần Everev
Địa chỉ: 300B Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 300B Minh Khai, Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Ge
Địa chỉ: Số 62 Vườn Cam, Phường Mễ Trì , Quận Nam Từ Liêm , Hà Nội
Address: No 62 Vuon Cam, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Infosys Việt Nam
Địa chỉ: Số 3 hẻm 27/71/64 đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ , Quận Nam Từ Liêm , Hà Nội
Address: No 3 Hem 27/71/64, Tay Mo Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Elko Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, Phường Bạch Thượng , Thị Xã Duy Tiên , Hà Nam
Address: Dong Van I Industrial Zone, Bach Thuong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Inox Thành Công tại địa chỉ thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108272993
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu