Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 12 - 2018
Địa chỉ: Số 9, ngách 38/17 Phương Mai, Phường Kim Liên , Quận Đống đa , Hà Nội Bản đồ
Address: No 9, 38/17 Phuong Mai Alley, Kim Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108551891
Điện thoại/ Fax: 0971886886
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Người đại diện: Representative:
Phùng Đức Nhẫn
Địa chỉ N.Đ.diện:
29 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Representative address:
29 Truong Dinh, Tan Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đúc Sỹ Phương
Địa chỉ: Khu công nghiệp Nam Thị trấn Lâm, Tổ 1, Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Nam Định
Address: Nam Industrial Zone, Lam Town, Civil Group 1, Lam Town, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Đúc Chế Tạo HTM
Địa chỉ: Số nhà 14, ngõ 5 Cổng Hồ, xóm 9, Thôn Bình Vọng, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, 5 Cong Ho Lane, Hamlet 9, Binh Vong Hamlet, Van Binh Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Việt Cường Tiến
Địa chỉ: 229A , Đường Bình Chiểu , Khu Phố Thống Nhất, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 229a, Binh Chieu Street, Thong Nhat Quarter, Di An Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nhôm Đúc Minh Anh Phát
Địa chỉ: Xóm Hiếu Minh, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Hieu Minh Hamlet, Giao Thinh Commune, Huyen Giao Thuy, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Metal & Plastic Intellect Bincheng Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng số 2, Đường số 03, Khu công nghiệp Long Khánh, Xã Bình Lộc, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nha Xuong So 2, Street No 03, Long Khanh Industrial Zone, Binh Loc Commune, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX TM DV Al Ngọc Hai
Địa chỉ: B4/1 Ấp 2A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B4/1 Ap 2a, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhôm Thành Đạt Vina
Địa chỉ: F2-3 Khu tiểu thủ công nghiệp Lê Minh Xuân, Ấp 1, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: F2-3 Khu Tieu Thu Cong Nghiep Le Minh Xuan, Hamlet 1, Tan Nhut Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đồng Phúc Khang
Địa chỉ: Thôn Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Dai Bai Hamlet, Dai Bai Commune, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thành Công Diecasting
Địa chỉ: Lô CN-18A, Cụm công nghiệp JUTECH, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Lot CN-18a, Cong Nghiep Jutech Cluster, Huong Lam Commune, Huyen Hiep Hoa, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Ckđ Thành Đức
Địa chỉ: Đường 57B, Tổ 1, Thị Trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: 57B Street, Civil Group 1, Lam Town, Huyen Y Yen, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trung Ương 6 tại địa chỉ Số 9, ngách 38/17 Phương Mai, Phường Kim Liên , Quận Đống đa , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108551891
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu