Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Att
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2022
Địa chỉ: Nhà Số 6, Lô 10B Đường Trung Yên 9, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 6, Lot 10B, Trung Yen 9 Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109903345
Điện thoại/ Fax: 02382686686
Tên tiếng Anh: English name:
Att Technology And Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Xuân Tình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Công Nghệ Att
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Att
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thủy Minh International
Địa chỉ: Tổ dân phố Phương Đậu, Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Phuong Dau Civil Group, Da Mai Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phúc Quang Minh SG
Địa chỉ: 537/5C3 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 537/5C3 Vuon Lai, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Glory Hà Nội
Địa chỉ: Số 8 ngỏ 193 đường Trung Văn, Phường Đại Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8 Ngo 193, Trung Van Street, Dai Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Gl-Tech
Địa chỉ: 439B Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 439B Pham Van Dong, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Và Dịch Vụ Đại Dương
Địa chỉ: Phòng 403 nhà N03 Chung Cư 25 Lạc Trung , Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Zoom 403 Nha N03 Chung Cu 25 Lac Trung, Vinh Tuy Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần 1tabb
Địa chỉ: Thôn Tân Lập, Xã Bình Tuyền, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Tan Lap Hamlet, Binh Tuyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Châu Hà Nam
Địa chỉ: Số 135 đường Lê Công Thanh, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 135, Le Cong Thanh Street, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Công Nghệ Hà Linh
Địa chỉ: Số 06, đường Bạch Liệu, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 06, Bach Lieu Street, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thái Sơn Technology
Địa chỉ: SN 63/30/84 TDP3 đường Lê Đức Thọ, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 63/30/84 TDP3, Le Duc Tho Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phan Hạnh HF VN Trade
Địa chỉ: 64/3 Đông Tác, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 64/3 Dong Tac, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Công Nghệ Att
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Công Nghệ Att được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Att
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Công Nghệ Att được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Att tại địa chỉ Nhà Số 6, Lô 10B Đường Trung Yên 9, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109903345
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu