Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 2 - 2018
Địa chỉ: Tầng 7, Toà Nhà PVI, Số 154 Đường Nguyễn Thái Học, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 7th Floor, Pvi Building, No 154, Nguyen Thai Hoc Street, Kim Ma Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108159194
Điện thoại/ Fax: 0982671102
Tên tiếng Anh: English name:
Aliki Multimedia Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Duy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 47713
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 47711
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao CB11
Địa chỉ: Tổ 7, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: Civil Group 7, Song Hien Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao TV84
Địa chỉ: Thừa đất Số41,tờ bản đồ số 46, ấp Rạch Bèo, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Address: Thua Dat So41, To Ban Do So 46, Rach Beo Hamlet, Long Duc Commune, Tra Vinh City, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Gấu 258
Địa chỉ: SỐ55, Ngõ 124/2, Phố Hoè Thị, Tổ dân phố số 5, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: So55, Lane 124/2, Hoe Thi Street, So 5 Civil Group, Phuong Canh Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Zamiga
Địa chỉ: Số 222 Phố Nguyễn Văn Tuyết, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 222, Nguyen Van Tuyet Street, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Capylab
Địa chỉ: 229 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 229, Vong Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jinstall
Địa chỉ: 60/2 Vĩnh Viễn, Phường 02, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 60/2 Vinh Vien, Ward 02, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao ND18
Địa chỉ: Xóm 4, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 4, Hai Phong Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao HT38
Địa chỉ: 421 Hà Huy Tập, TDP12, Thị Trấn cẩm Xuyên, Huyện cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: 421 Ha Huy Tap, TDP12, Cam Xuyen Town, Cam Xuyen District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Gluevn
Địa chỉ: Số 39 ngõ 172 Hồng Mai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 39, 172 Hong Mai Lane, Quynh Loi Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao TQ22
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Lưỡng Vượng, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Hamlet 5, Luong Vuong Commune, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đa Phương Tiện Aliki tại địa chỉ Tầng 7, Toà Nhà PVI, Số 154 Đường Nguyễn Thái Học, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108159194
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu