Công Ty TNHH FNC Vina
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 7 - 2018
Địa chỉ: Trần Thị Phúc, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam Bản đồ
Address: Tran Thi Phuc, Hai Ba Trung Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700806476
Điện thoại/ Fax: 0987959801
Tên tiếng Anh: English name:
FNC Vina Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Sỹ Cường Nguyễn Trung Cân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fnc Vina
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH FNC Vina
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vi Buzen
Địa chỉ: Hẻm 151 Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Hem 151 Le Hong Phong, Tan Tien Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Gia Công May Mặc Thanh Minh
Địa chỉ: B1/8F/3P Đường Liên Ấp 2-6, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: B1/8F/3P, Lien Ap 2-6 Street, Hamlet 2, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Grand & Waldo VN
Địa chỉ: Số 4 Đường Bến Nghé, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 4, Ben Nghe Street, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Võ Quốc Cường
Địa chỉ: F5/27C/1L, Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: F5/27C/1L, Hamlet 6, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hào Minh Phát
Địa chỉ: 526/150/33, Khu Phố 9, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 526/150/33, Quarter 9, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Ngũ Kim Phẩm Nguyên
Địa chỉ: Số 1103/5 Đường ĐT 747, Khu phố Phước Thái, Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 1103/5, DT 747 Street, Phuoc Thai Quarter, Thai Hoa Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Uy Nam
Địa chỉ: 1/46, Đường Bình Hòa 09, Khu phố Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 1/46, Binh Hoa 09 Street, Binh Duc 1 Quarter, Binh Hoa Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ & Xuất Nhập Khẩu Phúc Tiến
Địa chỉ: 2424 Trần Văn Giàu, Tổ 10, Ấp 2, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2424 Tran Van Giau, Civil Group 10, Hamlet 2, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Lâm Việt Nam
Địa chỉ: Số 20 Ngõ 3 Đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 20, Lane 3, Phuong Canh Street, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Nội Thất Viễn Toàn
Địa chỉ: Số Nhà 612, đường Võ Thị Sáu, Khu Phố Khánh Hội, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 612, Vo Thi Sau Street, Khanh Hoi Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fnc Vina
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fnc Vina được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH FNC Vina
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fnc Vina được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH FNC Vina tại địa chỉ Trần Thị Phúc, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700806476
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu