Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 1 - 2022
Địa chỉ: Tổ dân phố Hương Cát, Phường Duy Hải, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam Bản đồ
Address: Huong Cat Civil Group, Duy Hai Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700858410
Điện thoại/ Fax: 0982520982
Tên tiếng Anh: English name:
Hong Gia Trading And Construction Investment JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Liên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng LP
Địa chỉ: TDP 13, Phường Bắc Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: TDP 13, Bac Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Chống Thấm HTQ
Địa chỉ: 10/28 Đường Số 4, Phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 10/28, Street No 4, Phuong, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Trình Trường Thịnh
Địa chỉ: Thôn Lai Sơn, Xã Trung Giã, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lai Son Hamlet, Trung Gia Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ép Cọc Nền Móng DK8 Thăng Long Chèm
Địa chỉ: Số nhà 21 đường Tam Hiệp 3, Thôn 7, Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 21, Tam Hiep 3 Street, Hamlet 7, Hat Mon Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chống Thấm Trường An Phát
Địa chỉ: Số 18B, ngõ 68 đường Nguyễn Tiềm, khối 19, Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 18B, Lane 68, Nguyen Tiem Street, Khoi 19, Thanh Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại NHS
Địa chỉ: Số nhà 15 ngõ 22 đường Nguyễn Bính, Tổ 46, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 15, Lane 22, Nguyen Binh Street, Civil Group 46, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tuấn Thịnh
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Nhân Cơ, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Nhan Co Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Chuyển Và Trang Trí Nội Thất Vũ Minh Hoài
Địa chỉ: Số 20/1/6 Nguyễn Đình Tứ, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 20/1/6 Nguyen Dinh Tu, An Khe Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Nền Móng Bê Tông Hải Hà
Địa chỉ: Số 16/27 Cù Chính Lan, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 16/27 Cu Chinh Lan, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Xây Dựng Hữu Phát Minh
Địa chỉ: Số 68, đường Tân Hưng 63, khu phố Phú Hưng, Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 68, Tan Hung 63 Street, Phu Hung Quarter, Phuong, Ben Cat District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Gia tại địa chỉ Tổ dân phố Hương Cát, Phường Duy Hải, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700858410
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu