Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Quyết Tiến HG
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 10 - 2015
Địa chỉ: Số 79, tổ 3 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang Bản đồ
Address: No 79, Civil Group 3, Tran Phu Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100433197
Điện thoại/ Fax: 0945621955
Tên tiếng Anh: English name:
Quyet Tien HG Ge.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Hà Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Minh Thông
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 79, tổ 3-Phường Trần Phú-TP Hà Giang-Hà Giang
Representative address:
No 79, Civil Group 3, Tran Phu Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Tài nguyên
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Môi Trường Xanh Quyết Tiến Hg
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Quyết Tiến HG
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Và Tín Chỉ Carbon
Địa chỉ: Số Nhà 330, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 11, Phường Đoàn Kết, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Address: No 330, Tran Hung Dao Street, Civil Group 11, Doan Ket Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Lâm Sản Miền Bắc
Địa chỉ: nhà ông Vũ Đình Tuấn, thôn Đồng Tâm, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Vu Dinh Tuan, Dong Tam Hamlet, Thuong Ninh Commune, Nhu Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Sơn Thành
Địa chỉ: Nhà ông Hà Văn Thuận, bản Thành Yên, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ha Van Thuan, Thanh Yen Hamlet, Thanh Son Commune, Quan Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Giống Cây Lâm Nghiệp Tam Thanh
Địa chỉ: Nhà Ông Hà Văn Huyên, Bản Phe, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ha Van Huyen, Phe Hamlet, Tam Thanh Commune, Quan Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp RST
Địa chỉ: 181 Phùng Văn Cung, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 181 Phung Van Cung, Ward 04, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ngọc Liên Hoa
Địa chỉ: 217/45 Đường TL 19, Khu phố 3C, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 217/45, TL 19 Street, 3C Quarter, Thanh Loc Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV BLT Forestry Kon Tum
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Dak Cam Commune, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hùng Hùng Vương
Địa chỉ: 96A Trường Chinh, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 96a Truong Chinh, Tan Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DQT Invest
Địa chỉ: Số nhà 67 Lý Nam Đế, tổ 7, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Address: No 67 Ly Nam De, Civil Group 7, Tan Quang Ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Khanh
Địa chỉ: Số 118 Tô Hiệu, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Address: No 118 To Hieu, Ward 7, Da Lat City, Lam Dong Province
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Xanh Quyết Tiến Hg
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Xanh Quyết Tiến Hg được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Quyết Tiến HG
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Môi Trường Xanh Quyết Tiến Hg được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Quyết Tiến HG tại địa chỉ Số 79, tổ 3 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang hoặc với cơ quan thuế Hà Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100433197
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu