Công Ty Cổ Phần Icarus Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số nhà 35, Tổ 02, Thị trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Hà Giang Bản đồ
Address: No 35, Civil Group 02, Yen Phu Town, Bac Me District, Ha Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100488904
Điện thoại/ Fax: 0829090222
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phàn Thị Liên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Icarus Việt Nam
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 8030
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 5819
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 5813
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 5812
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Xuất bản sách (Book publishing) 5811
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Icarus Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
Địa chỉ: Số 05, Tổ 4, Khu Đồng Vai, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: No 05, Civil Group 4, Khu Dong Vai, Xuan Mai Town, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Đất Hiếm Nậm Xe
Địa chỉ: Bản Huổi Hán, Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ, Lai Châu
Address: Huoi Han Hamlet, Nam Xe Commune, Phong Tho District, Lai Chau Province
Công Ty CP Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Địa chỉ: 02 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: 02 Huynh Thuc Khang, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản 108
Địa chỉ: Lô B25 KDC Kho thiết bị phụ tùng An Đồn, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot B25 KDC Kho Thiet Bi Phu Tung An Don, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Trang Lai Châu
Địa chỉ: Số 99, Đường Lê Duẩn, Tổ 05, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Address: No 99, Le Duan Street, Civil Group 05, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Ngân Sơn
Địa chỉ: Tổ 10, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Address: Civil Group 10, Tan Lap Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng GMT Thanh Bình
Địa chỉ: Số 1 ngõ 673 Dương Tự Minh, Tổ 5, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: No 1, 673 Duong Tu Minh Lane, Civil Group 5, Quan Trieu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Hiệp Phú Khánh
Địa chỉ: Khu phố Long Bình, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên
Address: Long Binh Quarter, Xuan Phu Ward, Song Cau Town, Phu Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Shanghai Shuyu
Địa chỉ: Phòng 702A, Tầng 7, Tòa nhà Centre Point Tower, số 106 Nguyễ, Phường 08, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Address: Zoom 702a, 7th Floor, Centre Point Tower Building, No 106 Nguye, Ward 08, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Địa chỉ: Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Civil Group 5, Tan Thinh Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Thông tin về Công Ty CP Icarus Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Icarus Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Icarus Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Icarus Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Icarus Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 35, Tổ 02, Thị trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Hà Giang hoặc với cơ quan thuế Hà Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100488904
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu