Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bê Tông Alc
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 1 - 2022
Địa chỉ: 453 Trường Trinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Gia Lai Bản đồ
Address: 453 Truong Trinh, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901186327
Điện thoại/ Fax: 02395677555
Tên tiếng Anh: English name:
Cty CP XD Be Tong Alc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Nhật Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Bê Tông Alc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bê Tông Alc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Minh Châu Thái Bình
Địa chỉ: Số 339, đường Hoàng Văn Thái, tổ 2, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 339, Hoang Van Thai Street, Civil Group 2, Vu Chinh Commune, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Giải Pháp Sân Thượng
Địa chỉ: The Verosa Park, số 39 Đường số 10, Khu phố 2, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: The Verosa Park, No 39, Street No 10, Quarter 2, Phu Huu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hoàng Nhân Khang
Địa chỉ: Số 57 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: No 57 Hai Thuong Lan Ong, Kinh Dinh Ward, Phan Rang-Thap Cham Town, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Tôn - Sắt - Nhà Kính Chính Mai
Địa chỉ: Thôn Châu Sơn, Xã Lạc Xuân, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Chau Son Hamlet, Lac Xuan Commune, Huyen Don Duong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đồ Gỗ Mỹ Nghệ Minh Nhật
Địa chỉ: Số nhà 12, đường Lý Anh Tông, khu Khả Lễ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 12, Ly Anh Tong Street, Khu Kha Le, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tamashi
Địa chỉ: Xóm 3, thôn Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Dong Nhan Hamlet, Dong La Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vật Liệu Xây Dựng Hữu Bang
Địa chỉ: Số 333A/12, Khu phố 1, Phường Tân Định, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 333a/12, Quarter 1, Tan Dinh Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn San Keshu (Việt Nam)
Địa chỉ: Số nhà 1139 đường Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 1139, Huynh Van Luy Street, Phu My Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MTV Đình Cường
Địa chỉ: Tổ 1, Khu Nam Sơn 2, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Khu Nam Son 2, Cam Son Ward, Cam Pha City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Uyên Đào TN
Địa chỉ: Số 15, đường số 8, Trần Phú, Phường Ninh Sơn, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 15, Street No 8, Tran Phu, Ninh Son Ward, Tay Ninh City, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Bê Tông Alc
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Bê Tông Alc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bê Tông Alc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Bê Tông Alc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bê Tông Alc tại địa chỉ 453 Trường Trinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901186327
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu