Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 10 - 2022
Địa chỉ: Khu đất B1 đến B6 Cụm công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp hu, Xã Đăk Djrăng , Huyện Mang Yang , Gia Lai Bản đồ
Address: Khu Dat B1 Den B6 Cum Cong Nghiep And Tieu Thu Cong Nghiep Hu, Dak Djrang Commune, Mang Yang District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901194159
Điện thoại/ Fax: 0888025333
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Gpe Gia Lai Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Thắng
Địa chỉ N.Đ.diện:
CC 2.16 M1 nhà F4 Khu đô thị Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Representative address:
CC 2.16 M1 Nha F4, Yen Hoa Urban Area, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Rừng Inoguchi Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đèo Vai 1, Xã Quảng Chu, Huyện Chợ mới, Tỉnh Bắc Kạn
Address: Deo Vai 1 Hamlet, Quang Chu Commune, Cho Moi District, Bac Kan Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển SCL
Địa chỉ: Thôn Đông Thạnh, Xã Tam Hòa, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Address: Dong Thanh Hamlet, Tam Hoa Commune, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại LTP
Địa chỉ: Thôn Chung, Xã Ngọc Thanh, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Chung Hamlet, Ngoc Thanh Commune, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Nhuận Hưng Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Address: Trung Civil Group, Tan An Town, Yen Dung District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hùng Hiếu HT
Địa chỉ: Thôn Trung Hòa, Xã Tân Lâm Hương, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Trung Hoa Hamlet, Tan Lam Huong Commune, Thach Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Cỏ Lũa Garden
Địa chỉ: 29/49 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29/49 Le Duc Tho, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Thành Tuấn
Địa chỉ: Thôn Tiên Nội (tại nhà Ông Nguyễn Văn Thành), Xã An Tiến, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Tien Noi Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN THANH), An Tien Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sofa Kim Giang
Địa chỉ: Số 98, Đường 404, Tổ 1, Khu phố Vĩnh Trường, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 98, Street 404, Civil Group 1, Vinh Truong Quarter, Tan Vinh Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trần Phú
Địa chỉ: Thôn Bến Hải, Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Address: Ben Hai Hamlet, Trung Son Commune, Gio Linh District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH TM DV SX Viên Nén Gỗ Năng Lượng Xanh
Địa chỉ: Tổ 7, Khu phố Phú Thạnh, Phường Mỹ Xuân, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 7, Phu Thanh Quarter, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Gpe Gia Lai tại địa chỉ Khu đất B1 đến B6 Cụm công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp hu, Xã Đăk Djrăng , Huyện Mang Yang , Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901194159
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu