Công Ty Cổ Phần Trường Thịnh Hưng Gia Lai
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 12 - 2018
Địa chỉ: Thôn Phú Quang, Xã Ia Hrú, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: Phu Quang Hamlet, Ia Hru Commune, Chu Puh District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901107011
Điện thoại/ Fax: 02383984261
Tên tiếng Anh: English name:
Truong Thinh Hung Gia Lai Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Chư Pưh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Châu
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Phú Quang-Xã Ia Hrú-Huyện Chư Pưh-Gia Lai.
Representative address:
Phu Quang Hamlet, Ia Hru Commune, Chu Puh District, Gia Lai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Trường Thịnh Hưng Gia Lai
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Trường Thịnh Hưng Gia Lai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Kế Hoàng Oanh
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Đắk Plao, Huyện Đắk Glong, Đắk Nông
Address: Hamlet 3, Dak Plao Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Đức Thịnh
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Huệ, khu phố 11, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 1 Nguyen Hue, Quarter 11, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH 79 Tiến Phú
Địa chỉ: Số 19, Thôn l,Xã !a Rvê, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 19, L Hamlet, !A Rve Commune, Ea Sup District, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Lâm Nghiệp An Khang
Địa chỉ: 33 Trần Huy Liệu, Khối phố 7, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Address: 33 Tran Huy Lieu, Khoi, Street 7, An Son Ward, Tam Ky City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MTX - Vinh Tiến
Địa chỉ: Số 19, Thôn l,Xã Ia Rvê, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 19, L Hamlet, Ia Rve Commune, Ea Sup District, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Hệ Sinh Thái Bamboo Vision (Trúc Sơn Trang)
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Tiên Thọ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Address: Hamlet 3, Tien Tho Commune, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Và Tín Chỉ Carbon
Địa chỉ: Số Nhà 330, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 11, Phường Đoàn Kết, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Address: No 330, Tran Hung Dao Street, Civil Group 11, Doan Ket Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Lâm Sản Miền Bắc
Địa chỉ: nhà ông Vũ Đình Tuấn, thôn Đồng Tâm, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Vu Dinh Tuan, Dong Tam Hamlet, Thuong Ninh Commune, Nhu Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Sơn Thành
Địa chỉ: Nhà ông Hà Văn Thuận, bản Thành Yên, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ha Van Thuan, Thanh Yen Hamlet, Thanh Son Commune, Quan Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Giống Cây Lâm Nghiệp Tam Thanh
Địa chỉ: Nhà Ông Hà Văn Huyên, Bản Phe, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ha Van Huyen, Phe Hamlet, Tam Thanh Commune, Quan Son District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Trường Thịnh Hưng Gia Lai
Thông tin về Công Ty CP Trường Thịnh Hưng Gia Lai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Trường Thịnh Hưng Gia Lai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Trường Thịnh Hưng Gia Lai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Trường Thịnh Hưng Gia Lai tại địa chỉ Thôn Phú Quang, Xã Ia Hrú, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901107011
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu